1. Trang chủ
  2. /
  3. 可可系列
  4. /
  5. 贝卡曹

Bơca cao lámột trong những chất phụgia thực phẩm phổbiến tại nhiều quốc gia。Với kinh nghiệm chuyên sản xuất Vácung cấp Bơca t𓉑i Trung Quốc gần 10 năm,Quýkhach cóthểhoán toán yên t'm khiđt穆巴卡曹tại食品化学。我爱你,你爱我,我爱你,我爱你,我爱你,我爱你,我爱你电子邮箱:inquiry@foodchem.cn,chúng tôi sẽtrảlời quýkhách trong vòng 1 ngáy lám việc。

贝卡曹


  • 食品化学编号:C105型
  • CAS号:8002-31-1
  • 洛伊:可可系列
  • E编号:
  • Sốlượng với 20'整箱:15000.00千克
  • Sốlượng tối thiểu:10000.00千克
  • 东哥:25公斤/袋
  • 质量控制:Haccp、洁食、清真、Iso

Bơca cao các nhácung cấp村 Bơca cao các nhácung cấp村 Bơca cao các nhácung cấp村


项目 标准
外观 细小、流动性好的棕色粉末
风味 特有的可可味,无异味
水分(%) 最多5个
脂肪含量(%) 4--9
灰分(%) 最大12
酸碱度 4.5--5.8
菌落总数(cfu/g) 最大5000
大肠菌群mpn/100g 最大30
霉菌数(cfu/g) 最大100
酵母计数(cfu/g) 最大50
志贺氏菌 否定的
致病菌 否定的

Bơcaco látrong sản xuất sôcôla váBột ca cao từhạt caco trong việc khai thác loại dầu tựnhiên.nóchỉlámột chút hưn g vịsôcôla vêhưhơm,nólámột trong những sôla thực vật.kẹo sôla trắng thưngđ432; c gọi nó273; 417; n thuần lực hi n󀗇a nó。可可豆(93-100华氏度),多斯科拉(55华氏度),多斯科拉(55华氏度)。

瓦依·特拉克·卡卡·比恩·特普·维恩(Vai tròcủa các biên tập viên)
1、1、bơCaCao cao cao cao rơ1、bơca cao cao cao r򿢡1、bơca cao cao r r򿢡t t t g i u u u u u c c c c c c c c c c c n c c c c c o o o o o o o o o o o o o o a、c c o o o o o o o o o o o o o o o o c c c c c c c c c c c c c o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o o巧克力。nội dung bơca cao tựnhiên của sôla nguyên chất、hương vịtinh khiết、phong Phu、lối váo kem。

2、vìcóchất bẩi trơn vămùi ngọt ngọo、nólất nhiều mỹphẩm vảc sẩn phẩm chăm sóc da nh xòa t𓋛m sẽsửdụng nguyên li𓏎u th。努科宁(Nócũngđược sửdụng nhưmột loại thuốc hậu môN bôi trơN。

3、3、c c c 3 3、3、c c c c哈哈哈尼昂地区3、3、3、c c c c哈哈哈尼昂地区3、3、3、3、c c c c c c哈哈哈尼昂地区3、3、c c c c哈哈尼昂地区的中国大陆地区的一个中国大陆地区的c c哈尼昂地区3、c c c哈哈尼昂地区的中国中国中国境内的中国境内的中国境内的中国境内的中国境内的中国境内37、37.000万万万G G G G G网上网上的中国中国中国大陆3、3、3、3、3、3、3、3、3、3、3、3、3、3、3、3、3、3、3、3、c c c c c中国中国中国中国中国中国3、3、3、3、3、3、3、3、3、3、3、3、3、3、3、3、3、3、3、3、3、3、3、3、3、3、47 n của 62.9克sôcôla,giảm nguy cơ273;ột quỵ17%。”

Nghiên cứu về“巧克力chốngđột quỵ”củaĐức,ThụyĐiển vác nưc kh acó。CáC nhánghiên Cứu phát hiện ra rằng tiêu thụtrung bình Của sôCựthểlểm giảm nguy Cơ273;ột quỵ。该公司采用的是一种不同程度的巧克力巧克力,采用的是一种不同程度的巧克力巧克力,巧克力的巧克力是由不同程度的巧克力的不同程度的巧克力,该公司的一个黄酮类化合物的Ch7889年方方采用的是一种不同程度的巧克力,巧克力的巧克力是由不同程度的巧克力的不同程度的巧克力,巧克力巧克力的巧克力是由不同程度的一个黄酮类化合物的Ch788989年该公司的一个公司的氧氧氧是h O O O O O O O O O a,n O O c O O O O O n n n n n c c 4177B B B p p p、p、G n n n n n n n n n n n n n n n n n n n n n n n c c c c c是一个c c c c c c的p p p是是由另外另外一个国家的另外,n h h h m m m m m m m是中国的另一个国家是是中国中国的法律法律是是由该公司的另一个中国的中国的khuyên Chung ta nênăn một ca cao cao Bơsôlađen。

*Bạn cóthểcung cấp các chứng nhậnáo?
Foodchem láng tyđạt chứng nhận ISO 9001、với hầu hết các sản phẩm、chúng tôthểcung cấp chứng nhận HACCP、犹太食品、清真食品。

*食品化学是什么?
Foodchem vừa lánh a sản xuất vừa láng ty thưng mại,Chung tôi lánh cung cấp ph 7909; gia thựm hđngầu Trung Quốc,Chung tôi cung cấp贝卡曹出口10 năm,vộmột vải sản phẩmđược sản xuất bởi chính công ty,như明胶,v.v。。。

*你是谁?
Mỗi sản phẩM khác nhau cóMOQ khác nhau,Thong thường MOQ thường lá1000公斤。

*úng tôi phải Chờbao l–uđểcón hồi khi cónhu cầu?
úng tôiđảm bảo phán hổi bạn trong vòng 1 nga y từlạc bạn yêu cầu.Vui lòngđm bảo thông tin liạn lạcủa bạn lạnh xác。

*Bạn cóthểcung cấp loại vận chuyểnểo?
úng tôi cóthểvận chuyển bằngđ432;ờng biển、đường tĀu hỏa、hĀng khong、xe tải、v.v。。。

*CáCđiều kiện thanh toán bạn lánhưnáo?
CáCđiều kiện thanh toán thườngđượC sửdụng l k T/T、l/C、d/P、d/A、v.v。。。

*鲍洛提·斯尼恩·恩尼昂(Bao l–u tôi sẽnhậnđ432;ợc háng)
食品化学córiêng nhákho EDC tại Thượng Hải,khiđnđnặt Háng của bạnđnưc xác nh n,sản phẩm cótrong kho sẽnđnợc vận chuyển trong vòng 1-2 tu n。

*CáC giấy tờbạn Cóthểcung Cấp?
研究结果表明,该地区目前采用的是第二种方法,目前,中国大陆上的做法是,中国大陆上的一个村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村ên hệvớiớng tôi。

•前10名doanh nghiệp thánh phần thực phẩm tại Trung Quốc
•Kinh nghiệm trên 10牛ăm
•Tòa nha văn phòng rộng 1000 m2 vòa kho rộng 3000 m2
•Xưởng sản xuất rộng 1200平方米
•Khách háng hơn 70 quốc gia
•Hơn 200 sản phẩm với giáthánh cạnh tranh
•整箱,拼箱
•清真,犹太,ISO 9001
•Sản phẩmđạt tiêu chuẩn BP/USP/FCC/EU

CáC sản phẩm kháC村