1. TrangChủ.
  2. /
  3. muốivôcơ.
  4. /
  5. đồđồ硫酸

đồngsulfatlàmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpđồnngsulfattạitrungquốcgần10nəm,quýkháchcóthōhoàntànyêntâmkhiđặtMuađồngsulfat.TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

đồđồ硫酸


  • Foodchem No:Z501.
  • CAS号:7758-99-8
  • loại:muốivôcơ.
  • 否:
  • sốlượngvới20'fcl:24000.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:24000.00kg.
  • đóngGói:25公斤/袋
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

đồngsulfatcácnhàcungcəp đồngsulfatcácnhàcungcəp


项目 标准
出现 蓝色斑点
cuso4·5h2o ≥98%
≥25%
≤5mg/ kg.
PB. ≤10mg/ kg.
尺寸 40-80Mesh.

đồđồsunfatlàmột硫酸盐đồ咽đồịựnngdịchnəng硫酸丁水果(cuso₄·5h 2 O)thườngđượcbiếtđến,vàđể“cuso4”sựkhácbiệtthườngđượcđọclà“đồngsunfat五水果。

TiềnXīpthứcăncấp硫酸盐đồk khancát-như,đồ硫酸盐ngoàicácchứcnngcũngcói,làmgiảmđángkểểnmôngkểểnmmôngkểnmônanngvàlàndacủangườilaođộng,kíchứngđườnghông,đồthờiđảmbảotəthơnpremixlượngđồng。tốtlỏng,trộnlẫntrongquánrìnənnxnxtlàtốthơnvàítbịtíchtụ。sōnphẩmtrongquátìnhsảnxnxtnày,bởivìhọkhôngthêmbấtkỳtàusânbay,vìvřykhôngcónngthayđổivətlývàhóahọctrongtiếpxúcvớichấtkháctạora。kểtừkhicácxúctriếpxúctrướckhiphatrộnthứcănchănuôi,thứcăn,vàcácvàcácchấtinhdưỡngkháclànhỏ,dođólàmgiảmthiệthạichocácchấtinhdưỡngnêutrên。BởIVìSảNPHẩMNàyLàMộtGRITTY,MặTNHỏTIếPXúcVớiKhôngkhí,nócóikhôngkhí,nócóikhômgiảmquánhysoyhyhaha.comquánthyhoy,dođólàmtănghyệulựccủanón。Hàmlượngaxitmiễnplàthấp。MỗITậPHợPCácIonđồng硫酸盐đồđồtinh,CácIonulfatvàsốlượngcủachântửnướckếttinhlà1:10,màuxanh,trongđiềukiệnnnng,mấttətcảcủatonhthểểngsunfattrởthànhmàutrắng。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấpđồđồ硫酸出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟