Matchabộtlàmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphìbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsənxuấtvàcungcəp匹配quấttạitrungquốcgần10năm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtmua matchabột.TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

matchabột.


  • Foodchem No:S1803.
  • CAS号:0.
  • loại:Chiếtxuấtthựcvật
  • 否:
  • sốlượngvới20'fcl:10500.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:1000.00kg.
  • đóngGói:20 kg / ctn
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

matchabộtcácnhàcungcəp matchabộtcácnhàcungcəp


项目 标准
出现 浅绿色细粉
闻到味道 特性
干燥失重(%) 7.0最大
灰(%) 7.5最大
总板数量(CFU / G) 10000最大
酵母和模具(CFU / G) 最大1000
E.coli(MPN / 100G) 300 Max.
沙门氏菌

trà匹配làmộtngườilớncủanhậtbảntiêuthərộngrãihìnhththứcvănhóarànhậtbản - tràđạonhậtbản。tràİmjhật匹配đđmjianchaling路vàđườnghai“giáophái”,nhưng匹配,matchệnhất,các“đệtử”nhiềunhưlàchưatừngcóngsencha。nhậtbảnhhưởnnlàcónhhưởnngnhấtmatcha路“omotesenke”và“urasenke”trà,lâylanrấtrộng,nướcphìbiếnđểthúcđẩycácphongtəcuốngrànhậtcủanhândân,trongđóđãnhắcnhởngườidânnnhậtbảnvớimộtphạmvirộngcủacácloạitrà。CủAnhậtbảnhànnhàngnəmtrênəuràlênđếnnn1,09kg(ngườitrungquốctrungbìnhhàngngàyuốngtrà0,38kg)。nhậtbảnlàmộttrongtuổithọrungbənhcaonhētthếgiới,tràrộngrãivớihọ,ănvớiràvàtràkhôngphảilàkhôngliênquan。

nhậtbản,ngànhcôngnghiệpràxanh(matcha)đãpháttriểnrấtlớn。MatchaKhôngChấtPhìGia,KhôngChìtBảOQuản,Ngoàiviệcuốngtrựp,nhưngnhưlàmộtbìsung dinhdēngvàcácchấtpụgiamàusắctựnhiên,đượcsửdụngrộngrãitrongthựcphīm,sảnphẩmyt∈Vàmỹphīmvànhiềungànhcôngnghiệpkhác,sinh ramộtloạtcácđồngọtràxanh:

thựcphẩm:bánhtrung thu,bánhquy,hạtdưa,kem,mì,sôcôtôla,tràxanh,tràxanhkem,xanhlácâytràbánh,bánhmì,tràxanh,tràxanhthạch,kẹotràxanh,

Thứcuống:nướcuốngđónghộp,đồuốngđặc,sữa,sữachua,nướcràxanhđónghộp

MỹPHẩM:Làmđẹp,mặtnạrràxanh,bộtràxanh,xàpòngràxanh,dầugộiđầuvàtràxanhkhác

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấpmatchabột.出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟