Matchabộtlàmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphìbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsənxuấtvàcungcəp匹配quấttạitrungquốcgần10năm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtmua matchabột.TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。
项目 | 标准 | ||
出现 | 浅绿色细粉 | ||
闻到味道 | 特性 | ||
干燥失重(%) | 7.0最大 | ||
灰(%) | 7.5最大 | ||
总板数量(CFU / G) | 10000最大 | ||
酵母和模具(CFU / G) | 最大1000 | ||
E.coli(MPN / 100G) | 300 Max. | ||
沙门氏菌 | 负 |
trà匹配làmộtngườilớncủanhậtbảntiêuthərộngrãihìnhththứcvănhóarànhậtbản - tràđạonhậtbản。tràİmjhật匹配đđmjianchaling路vàđườnghai“giáophái”,nhưng匹配,matchệnhất,các“đệtử”nhiềunhưlàchưatừngcóngsencha。nhậtbảnhhưởnnlàcónhhưởnngnhấtmatcha路“omotesenke”và“urasenke”trà,lâylanrấtrộng,nướcphìbiếnđểthúcđẩycácphongtəcuốngrànhậtcủanhândân,trongđóđãnhắcnhởngườidânnnhậtbảnvớimộtphạmvirộngcủacácloạitrà。CủAnhậtbảnhànnhàngnəmtrênəuràlênđếnnn1,09kg(ngườitrungquốctrungbìnhhàngngàyuốngtrà0,38kg)。nhậtbảnlàmộttrongtuổithọrungbənhcaonhētthếgiới,tràrộngrãivớihọ,ănvớiràvàtràkhôngphảilàkhôngliênquan。
nhậtbản,ngànhcôngnghiệpràxanh(matcha)đãpháttriểnrấtlớn。MatchaKhôngChấtPhìGia,KhôngChìtBảOQuản,Ngoàiviệcuốngtrựp,nhưngnhưlàmộtbìsung dinhdēngvàcácchấtpụgiamàusắctựnhiên,đượcsửdụngrộngrãitrongthựcphīm,sảnphẩmyt∈Vàmỹphīmvànhiềungànhcôngnghiệpkhác,sinh ramộtloạtcácđồngọtràxanh:
thựcphẩm:bánhtrung thu,bánhquy,hạtdưa,kem,mì,sôcôtôla,tràxanh,tràxanhkem,xanhlácâytràbánh,bánhmì,tràxanh,tràxanhthạch,kẹotràxanh,
Thứcuống:nướcuốngđónghộp,đồuốngđặc,sữa,sữachua,nướcràxanhđónghộp
MỹPHẩM:Làmđẹp,mặtnạrràxanh,bộtràxanh,xàpòngràxanh,dầugộiđầuvàtràxanhkhác
*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。
* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấpmatchabột.出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...
*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。
*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。
*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...
*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...
* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。
*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。
•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟
CácSảnPhẩmKhác