1. TrangChủ.
  2. /
  3. Chiếtxuấtthựcvật
  4. /
  5. Tribulus TerrestrisChiëtXuất

Tribulus TerrestrisChiëtXuấtàmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəptribulus terrestrischiətxuấttạitrungquốcgầnn10năm,quýkháchcóthểhoànyêntâmkhiđặtMua Tribulus TerrestrisChiếtXuấtTạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

Tribulus TerrestrisChiëtXuất


  • Foodchem No:
  • CAS号:
  • loại:Chiếtxuấtthựcvật
  • 否:
  • sốlượngvới20'fcl:公斤
  • sốlượngtốithiểu:公斤
  • đóngGói:
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

Tribulus TerrestrisChiëtXuấtCácnhàCungCấP Tribulus TerrestrisChiëtXuấtCácnhàCungCấP Tribulus TerrestrisChiëtXuấtCácnhàCungCấP


项目 标准
出现 棕黄色细粉
测定(%) UV 95.0分钟
粒子尺寸 98%通过80目
干燥失重(%) 5.0最大
灰(%) 5.0最大
重金属(PPM) 10.0最大
as(ppm) 2.0最大
总板数量(CFU / G) 5000最大
酵母和模具(CFU / G) 500最大
大肠杆菌。
沙门氏菌

Tribulus TerrestrisChiëtxuấtdrystrissaponincóuyếtápththấp,mỡmáu,rạchchēngđộngmạch,chốnglãohóavàvaitròmạnhmẽ。Trongđóócóhh'ycủaenzym,cóhiệulựcchēnglãohóađángkể,cóthểcảithiệnmiễndịchcơhểnth。Tribulus TerrestrisLàMộtChìtBổ唱歌DinhDưỡngKhông·霍尔州,BởIVìLOạIThảoMộCNàyKhôngChứabấtkỳmộttrong ba hormonechính(雌激素,黄体酮và睾丸激素)ởbấtkỳmột。Cóthểtựnhiêncảithiện睾酮,sựtăngtrưởngcủasứcmənhmẽrongòccảithiệntrạngtháicənhtrạngthái,vàcácphảnứnngphụkhôngđộchạnng。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấpTribulus TerrestrisChiëtXuất出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟