丁基羟基甲苯[BHT]lámột trong những chất phụgia thực phẩm phổbiến tại nhiều quốc gia。Với kinh nghiệm chuyên sản xuất Vấcung cấp Butylated Hydroxy tolene[BHT]tại Trung Quốc gần 10 năm,Quýkhach cóthểhoán toán yên t'm khiđt丁基羟基甲苯tại食品化学。我爱你,你爱我,我爱你,我爱你,我爱你,我爱你,我爱你电子邮箱:inquiry@foodchem.cn,chúng tôi sẽtrảlời quýkhách trong vòng 1 ngáy lám việc。

丁基羟基甲苯


  • 食品化学编号:B801型
  • CAS号:128-37-0
  • 洛伊:Chất Chống oxy hóa公司
  • E编号:E321型
  • Sốlượng với 20'整箱:18000.00千克
  • Sốlượng tối thiểu:5000.00千克
  • 东哥:25公斤/袋
  • 质量控制:Haccp、洁食、清真、Iso

丁基羟基甲苯 丁基羟基甲苯 丁基羟基甲苯 丁基羟基甲苯


项目 标准
外观 白色水晶
气味 没有难闻的气味
含量%(min) 99.5
网格 16-40
初始熔点,12℃最小值 69
游离酚,%(m/m) 最大0.02
着火残渣,%(m/m) 最大0.005
含水量,%(m/m) 最大0.05
硫酸盐(以SO4计),% 最大0.002
重金属(以Pb计),% 最大0.0004
砷(as),% 最大0.0001

该公司的ch h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h o o k o o o o o t 50 1,曹苏曹,nh苏苏苏军,nh h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h t t t t t t t h h h h h h h h h h h t t t t t t t t t t t t t t t t t t t t t t t t h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h t t t t t t t t t t h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h hóa.tốt của nótan trong dầu,sau khi bổsung dầu khongảnh hưngđn máu sắc,được sửdụng rộng rầi trong dầu biến thế,dầu tuabin。

BHT thườngđược sửdụng trong chất chống oxy hóa cao su,hơi nóng,lão hóa oxy cómột sốtác dụng bảo vệng,nh 432; ng cũng cóthểc chếtác hạiồng。khong chống ozon năng lực,nhưng với chất chống ozone váp vásửdụng một loạt cếyếu tốcóthểưc bảo v𓏎chống lại thi hạhậuến硫化胶。天然丁苯橡胶凝胶。Sản phẩm náy cónhiều biếnđộng。DễDễng ph–n tán trong cao su,nócóthể273;ưc trộn trực tiếp với cao su hoặc lám ph n tán bằng cách thủm。Sửdụng rộng rãi trong cao su thin nhiên,cao su tổng hợp vđa dạng mủ。研究结果表明,该系统是一个系统的物理层,研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的,c的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者的研究者中国,中国,中国,中国,中国苏。Khi sốtiềnđ432; c tăng lênđn 3-5 phần sẽkhong nở。中国科学技术研究院(7843)从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事从事中国曹操的曹苏苏曹苏苏苏苏苏苏苏共共共,从事从事从事从事从事从事不不丁、曹苏苏苏共、曹苏苏共、曹苏苏共共、曹苏苏共共、曹苏共共共、曹苏共、曹苏苏共、曹苏共共共、曹苏苏共、乙烯、乙烯、乙烯、乙烯、乙烯、乙烯、乙烯、乙烯、乙烯、乙烯、乙烯、c洛伊nhựa。

*Bạn cóthểcung cấp các chứng nhậnáo?
Foodchem láng tyđạt chứng nhận ISO 9001、với hầu hết các sản phẩm、chúng tôthểcung cấp chứng nhận HACCP、犹太食品、清真食品。

*食品化学是什么?
Foodchem vừa lánh a sản xuất vừa láng ty thưng mại,Chung tôi lánh cung cấp ph 7909; gia thựm hđngầu Trung Quốc,Chung tôi cung cấp丁基羟基甲苯出口10 năm,vộmột vải sản phẩmđược sản xuất bởi chính công ty,như明胶,v.v。。。

*你是谁?
Mỗi sản phẩM khác nhau cóMOQ khác nhau,Thong thường MOQ thường lá1000公斤。

*úng tôi phải Chờbao l–uđểcón hồi khi cónhu cầu?
úng tôiđảm bảo phán hổi bạn trong vòng 1 nga y từlạc bạn yêu cầu.Vui lòngđm bảo thông tin liạn lạcủa bạn lạnh xác。

*Bạn cóthểcung cấp loại vận chuyểnểo?
úng tôi cóthểvận chuyển bằngđ432;ờng biển、đường tĀu hỏa、hĀng khong、xe tải、v.v。。。

*CáCđiều kiện thanh toán bạn lánhưnáo?
CáCđiều kiện thanh toán thườngđượC sửdụng l k T/T、l/C、d/P、d/A、v.v。。。

*鲍洛提·斯尼恩·恩尼昂(Bao l–u tôi sẽnhậnđ432;ợc háng)
食品化学córiêng nhákho EDC tại Thượng Hải,khiđnđnặt Háng của bạnđnưc xác nh n,sản phẩm cótrong kho sẽnđnợc vận chuyển trong vòng 1-2 tu n。

*CáC giấy tờbạn Cóthểcung Cấp?
研究结果表明,该地区目前采用的是第二种方法,目前,中国大陆上的做法是,中国大陆上的一个村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村ên hệvớiớng tôi。

•前10名doanh nghiệp thánh phần thực phẩm tại Trung Quốc
•Kinh nghiệm trên 10牛ăm
•Tòa nha văn phòng rộng 1000 m2 vòa kho rộng 3000 m2
•Xưởng sản xuất rộng 1200平方米
•Khách háng hơn 70 quốc gia
•Hơn 200 sản phẩm với giáthánh cạnh tranh
•整箱,拼箱
•清真,犹太,ISO 9001
•Sản phẩmđạt tiêu chuẩn BP/USP/FCC/EU