1. TrangChủ.
  2. /
  3. Chấtchốngyxaa
  4. /
  5. Natri红冰物

Natri红斑酸杆菌l tr nấụụụụẩổổổổếếếếếncquốuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcấpnatri erythorbatestōitrungquốcgầnn10năm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtmua natri红斑TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

Natri红冰物


  • Foodchem No:B101.
  • CAS号:6381-77-7
  • loại:Chấtchốngyxaa
  • 否:E316.
  • sốlượngvới20'fcl:22000.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:1000.00kg.
  • đóngGói:25 kg / ctn
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

Natri红霉CácnhàCungCấP Natri红霉CácnhàCungCấP Natri红霉CácnhàCungCấP


MụC. tiêuchuẩn.
GB8273-2008 FCCV.
Bềngoài. bộthoặchạttinhthōmàutrắnghayvàngnhẹ bộthayhạttinhthìmàutrắng,khôngmùi
Hàmlượng. > 98.0% 98.0%-100.5%
sựquayriêng. + 95.5°〜+ 98.0° + 95.5°〜+ 98.0°
Phânloži. theotiêuchuẩn. theotiêuchuẩn.
ph 5.5-8.0 5.5-8.0
KimLožinặng(PB) <0.002% <0.001%
chì. ---- <0.0005%
asen. <0.0003% <0.0003%
oxalatc. theotiêuchuẩn. theotiêuchuẩn.
Phânloži. ----- đqukiểmtra
Mấtmátkhilàmkhô ------ = <0.25%

dạngbộthoïchạttnttnttnhểmàutrắng,khôngmùi,cóvīmặnnhẹlvàtantrongnước。trạngtháirắnổnđịnhtrongkhôngkhí。DungDịchnướcdễbiếnđổikhigặpkhôngkhí,nhiệtkimloživàánhsáng。

Natri红霉XàcóaQuantrọngtrongcôngnghiệpthựcphīpmpẩm,giúpgiùmàu,mùivịtựnhiênchchomvàkéodàithờigianlưutrữmàkhôngcənsửdụngchấtđộchại。Chúngđượcsửdụngrongchìbiếnththịnththịt,raucù,mứt,v.v ...chúngcũngđượcsửnngtrongđồuống,nhưbia,rượunho,đồuốngnhō,tràtáicâyvànướchaaquả,v.v ...

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcəpNatri红冰物出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟