1. TrangChủ.
  2. /
  3. Chấtchốngyxaa
  4. /
  5. thứba丁基氢喹啉[TBHQ]

Thứba丁基羟基喹酮[TBHQ]làmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsənxuấtvàcungcəpththứba丁基氢喹诺酮[tbhq]tạitrungquốcgần10năm,quýkháchcóthểhoànyêntâmkhiđặtMuathứba丁基氢喹啉[TBHQ]TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

thứba丁基氢喹啉[TBHQ]


  • FOODCHEM No:B501.
  • CAS号:1948-33-0.
  • loại:Chấtchốngyxaa
  • E No:E319.
  • sốlượngvới20'fcl:10000.00KG
  • Số lượng tối thiểu:1000.00kg.
  • đóngGói:25公斤/桶
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

thứba丁基氢喹啉[TBHQ]các nhà cung cấp thứba丁基氢喹啉[TBHQ]các nhà cung cấp


项目 Standards
叔丁基氢醌含量 ≥99.0
叔丁基苯醌/(%) ≤0.2
2,5 - 二丁基氢醌/ ≤0.2
氢醌/(%) ≤0.1
Methylbenzene / (mg/kg) ≤ 25.0
铅(Pb)/(mg / kg) ≤ 2
Melting point / ℃ 126.5〜128.5

TBHQTácdụngChēngyyhyhyhyhyhyhyhyhyhyhyhmớthợnnc,đặcbiệthợchhợphợchthợchhợchthợnthợnthợnc,ăărc,nđịnnnnncổnđịnnnncổnđịnnnng3-5KhôngCómùiKhác奈良,BáoCáoThêm0,01-0,03%TrongDầuthựcvật,màlàtốthơt,mànibha,bht,pglàtốt,cóthểểcsửdụngmộtmənhhoặckəthợpvớibhahoïcbhtsửdụng。

kháng oxy hóa
T-ButylTácdụngChốngyxchóa羟基醌Tốt。Mỡvàdầuthêmvàobấtkỳthựcphẩmkhôngxřyramùihôivàmùihôihối。tốtðuhòatan。TBHQđượCđặCTRưngBởIđộCTínhthtíhấp,vớiíthơn,nóthuộcđểbảhođảmmộthẩm,nănglựchốm,nănglựcchốngoxaa caohơn丙酯(pg),2,6-叔丁基-p-甲酚(bht),丁基化羟基anisol(bha);Thêmvàothựcphīmlàkhôngbiếtgìkhác芽。tínhnnglớnnhấtcủanólàsəhiệndiệncủacácionsắtkhôngcàngcóncóncótchốnyhyhóakháckhôngcókhángnấm,khángkhuẩn,cácsảnphẩmphứctạpchốngyyhyh。

trongdầuđậuphộngđãđượcthêm0,02%干草0.03%tbhq,sauđthờiđiểiểmhợp97,8℃,dođđgiárị过氧化物đạt100mmol,khảnăngchēngynyhóa,cụhể1Giárị过氧化物ổnđịnh(tronggiờ)cộngvới0,2%làbalầnsovớimẫuđốichứng,vàcộngthêm0,03%chocácmẫukiểmsoátcủa4lần。

TrongXúcXíchTựChì,HàmlượngChấtBéođượcthêmvàobởi0,015%TBHQ,vàđượclưutrữtrongcáctúinhựaở20℃cho,đượcđobằnggiárị过氧化物sau 15dvà30d。TBHQCộNGVớIXúcXích,30d Sau KhiđặtGiárịCủaNóChỉ过氧化物0,061Là,Trong KhiCácMẫuKiểmSeátTăngLên0,160(SảnPhẩmthịtcógiárịperoxidetrên0,10chocáctiêuchuẩnnhũng)。

ThêmMììNIềNChiênTBHQdầucọ,cóthểlàmgiảmđángkểgiárị过氧化物vàgiárịnconbonncủamììnliềnchiênquánrìnhbảnquản,dođđkéodàiổnithọaliềnchiênmì。

ngoàira,tbhqcũngcóntácdēngtốtchốngvikhuẩn,nấmvànấm男人。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* Foodchem là nhà sản xuất hay công ty thương mại?
Foodchem vừa là nhà sản xuất vừa là công ty thương mại, chúng tôi là nhà cung cấp phụ gia thực phẩm hàng đầu Trung Quốc,Chúng tôi cung cấpthứba丁基氢喹啉[TBHQ]出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

* Số lượng yêu cầu tối thiểu MOQ là bao nhiêu ?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
Chúng tôi có thể vận chuyển bằng đường biển, đường tàu hỏa, hàng không, xe tải, v.v...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
Các điều kiện thanh toán thường được sử dụng là T/T, L/C, D/P, D/A, v.v...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
Foodchem có riêng nhà kho EDC tại Thượng Hải, khi đơn đặt hàng của bạn được xác nhận, sản phẩm có trong kho sẽ được vận chuyển trong vòng 1-2 tuần.

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟