1. TrangChủ.
  2. /
  3. thuốcnhuộm.
  4. /
  5. Titanđiôxít.

泰坦·đđxtlàmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəptitanđiôxíttạitrungquốcgần10năm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtmuatitanđđđxítTạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

Titanđiôxít.


  • Foodchem No:D301
  • CAS号:1317-80-2 1317-80-0 1317-80-0.
  • loại:thuốcnhuộm.
  • 否:
  • sốlượngvới20'fcl:20000.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:1000.00kg.
  • đóngGói:25公斤/袋
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

Titanđiôtcácnhàcungcấp Titanđiôtcácnhàcungcấp Titanđiôtcácnhàcungcấp Titanđiôtcácnhàcungcấp


项目 标准
特点 白色或几乎白色的粉末
鉴定 D.加热时呈黄色E.橘子 - 红色与H2O2F.紫色蓝色与锌
干燥失重 ≤0.5%
点火损失 ≤1.0%
水溶性物质 ≤0.5%
酸加倍的物质 ≤0.5%
铅PPM ≤10.
砷ppm ≤3.
锑ppm. ≤50.
汞PPM. ≤1.
锌PPM ≤50.
镉ppm ≤1.
Al2O3和/或SiO2 ≤2.0%
测定 ≥99.0%

Titani二氧化锡·泰坦尼(IV)氧化物,二氧化钛,泰坦Dioxid,TitanđioxitLàmộthợpchấthóahọngôtantcủnatancónngthứncóncôngthứclàtio2。KhiDùnglàmthuốcnhuộmkhisìdụnglàmmàuthựcphẩm,nócókíhiệulàe号码e171。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấpTitanđiôxít.出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟