1. TrangChủ.
  2. /
  3. chấttạonhũtương
  4. /
  5. 聚山梨醇酯20.

聚山梨醇酯20次Làmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəp多晶硅gần10năm,quýkháchcóthìhoànyêntâmkhiđặtMua多晶硅酯20.TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

聚山梨醇酯20.


  • Foodchem No:P402.
  • CAS号:9005-65-6
  • loại:chấttạonhũtương
  • 否:
  • sốlượngvới20'fcl:17600.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:.00kg.
  • đóngGói:220千克/桶
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

聚山梨醇酯20cácnhàcungcấp 聚山梨醇酯20cácnhàcungcấp


项目 标准
出现 琥珀色油
酸值(KOH mg / g) 2.0最大
皂化(KOH MG / G) 40〜55
羟基值(KOH mg / g) 96-108
水(%) 3.0最大
炽灼残渣(%) 0.25最大
PB(Mg / kg) 2最大
as(mg / kg) 3最大
氧乙烯 70-74

聚山梨醇酯20Làmộtchấthaạtđộngbềmətkhông离子多电阻酯đượchìnhthànhbằngquántrìnhyhyhohohoxylationcủasorbestantrướckhibìsung axit lauric。sựựnđịnhvàđộctínhtươngđốicủanóchophépnóđượcsửdụnglàmchấttẩyrửavàcàchtnhũhoátrongmətsốốngdụngtrongnước,khoahọcvàdượclý。

ứngdụngthəcphẩm
聚山梨醇酯20đượcsửdụngnhưmộtchấtlàmướttrongmiệngmiệngcóngvịnhư冰滴,giúpcungcəpmộtcảmgiáclantruyềnđếncácthànhphầnkhácnhưrượucồnsdvàhươngvịbạchà

TổChứcyt∈Thếgiớiđihđềngịcóohàngngànđượncànpnhậnəclà0-25mgeste聚氧乙烯山梨糖雀trênmộtkgtrọnglượngcơthể。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcəp聚山梨醇酯20.出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟