bộtngət(msg)làmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。VớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpbộtngətMuaBộtngọt(msg)TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。
MụC. | giớihạn. |
Hìnhdạng. | Bộthoặctinhthìmàutrắng |
độtinhkhiết. | 99.0%tốithiểu - 100%tốiđa |
Trạngtháidungdịch(Hệsốtruyền) | trongvàkhôngmàuhơn98.0% |
tínhtan. | 72.0g / 100mlnướctại25oc |
hàmlượngnatri. | xấpxỉ12.2pct |
pH(粪便5%) | 6.7〜7.2 |
Mấtmátkhilàmkhô(H2O) | 0.3 pcttốiđa |
Clorua(CL) | 0.039 pcttốiđa |
Amoni(NH4) | 0.02 pcttốiđa |
Sunfat(SO4) | 0.028 pcttốiđa |
sūt(Fe) | 5 ppmtốiđa |
chì(pb) | 1 ppmtốiđa |
Asen(AS) | 0.5 ppmtốiđa |
吡咯烷 | 0.2pcttốiđa. |
Tổnglượngvi sinhvật | Khôngnhậnthấy |
Chỉsốquayriêng | (ALFA D 20độ)Khoëng+24.8và+25.3 |
đĩađếmkhuẩnlạc | 800khuẩnlạc/ gtốiđa |
Tổnglượngcolifom / g | Khôngnhậnthấy |
大肠杆菌/ g | Khôngnhậnthấy |
Salmonella / 25g. | Khôngnhậnthấy |
Kíchthướcsàng. | Theo nhucầu |
bộtngətlàtnthểkhôngmàuvàmùi。vớiđộtantrongnướctốt,74 gambộtngọtcóthểtntan trong 100mlnước。vaitròchínhlàtănghươngvìthựcphẩm,đặcbiệtlàtrongmónăntrn trung hoa。nócũngcóểểểcsửdụngtrongsúpvànướcchấm。làchấttạohươngvị,bộtngọtlàthànhphầnthəcphẩmthiətyếutrongchuỗithựcphẩmcủachúngta。
Bộtngọt:
1.KhôngCóGiáTrịinhdưỡngtrựctiếp,bộtngọtcóhểlàmtănghươngvịthựcphẩm,kíchthíchvịgiáccủaconngười。nócũngcóthểtəngtiêuhóathựcphẩmcho conngười。
2.Bộtngọtcũngcóthểchữatrịviêmgankinhniên,suynhượcthầnkinh,v.v ...
Làchấttạohươngvịvớilượngvừa,msgcóthểtăngcườnchợpchìttạovịkhác,cảithiệntoànbộhươngvịcủathựcphẩm。msgkếthợptốtvớithịt,哥伦卡,吉亚·ầạ·n,NīcChấm,ướp,苏普·瓦,s,Tăngcườngkhẩuvịthựcphẩmnhưnướcdùngthətbò。
*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。
* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấpbộtngọt(msg)出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...
*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。
*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。
*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...
*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...
* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。
*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。
•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟
CácSảnPhẩmKhác