1. TrangChủ.
  2. /
  3. chấttạohươngvị
  4. /
  5. bộtngọt(msg)

bộtngət(msg)làmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。VớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpbộtngətMuaBộtngọt(msg)TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

bộtngọt(msg)


  • Foodchem No:E107.
  • CAS号:32221-81-1
  • loại:chấttạohươngvị
  • 否:E621.
  • sốlượngvới20'fcl:22000.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:1000.00kg.
  • đóngGói:25公斤/袋
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

Bộtngọt(msg)cácnhàcungcấp Bộtngọt(msg)cácnhàcungcấp Bộtngọt(msg)cácnhàcungcấp Bộtngọt(msg)cácnhàcungcấp


MụC. giớihạn.
Hìnhdạng. Bộthoặctinhthìmàutrắng
độtinhkhiết. 99.0%tốithiểu - 100%tốiđa
Trạngtháidungdịch(Hệsốtruyền) trongvàkhôngmàuhơn98.0%
tínhtan. 72.0g / 100mlnướctại25oc
hàmlượngnatri. xấpxỉ12.2pct
pH(粪便5%) 6.7〜7.2
Mấtmátkhilàmkhô(H2O) 0.3 pcttốiđa
Clorua(CL) 0.039 pcttốiđa
Amoni(NH4) 0.02 pcttốiđa
Sunfat(SO4) 0.028 pcttốiđa
sūt(Fe) 5 ppmtốiđa
chì(pb) 1 ppmtốiđa
Asen(AS) 0.5 ppmtốiđa
吡咯烷 0.2pcttốiđa.
Tổnglượngvi sinhvật Khôngnhậnthấy
Chỉsốquayriêng (ALFA D 20độ)Khoëng+24.8và+25.3
đĩađếmkhuẩnlạc 800khuẩnlạc/ gtốiđa
Tổnglượngcolifom / g Khôngnhậnthấy
大肠杆菌/ g Khôngnhậnthấy
Salmonella / 25g. Khôngnhậnthấy
Kíchthướcsàng. Theo nhucầu

bộtngətlàtnthểkhôngmàuvàmùi。vớiđộtantrongnướctốt,74 gambộtngọtcóthểtntan trong 100mlnước。vaitròchínhlàtănghươngvìthựcphẩm,đặcbiệtlàtrongmónăntrn trung hoa。nócũngcóểểểcsửdụngtrongsúpvànướcchấm。làchấttạohươngvị,bộtngọtlàthànhphầnthəcphẩmthiətyếutrongchuỗithựcphẩmcủachúngta。

Bộtngọt:
1.KhôngCóGiáTrịinhdưỡngtrựctiếp,bộtngọtcóhểlàmtănghươngvịthựcphẩm,kíchthíchvịgiáccủaconngười。nócũngcóthểtəngtiêuhóathựcphẩmcho conngười。
2.Bộtngọtcũngcóthểchữatrịviêmgankinhniên,suynhượcthầnkinh,v.v ...

Làchấttạohươngvịvớilượngvừa,msgcóthểtăngcườnchợpchìttạovịkhác,cảithiệntoànbộhươngvịcủathựcphẩm。msgkếthợptốtvớithịt,哥伦卡,吉亚·ầạ·n,NīcChấm,ướp,苏普·瓦,s,Tăngcườngkhẩuvịthựcphẩmnhưnướcdùngthətbò。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấpbộtngọt(msg)出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟