aspartamelàmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpaspartametạitrungquốcgầnn10nəm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặt邮件用户代理阿斯巴甜tạ我Foodchem。Mọ我》c弗吉尼亚州ầu vấnđềthắc Mắc鑫vui gử我邮件曹cong泰电子邮件:inquiry@foodchem.cn涌钢铁洪流sẽtrảlờ我quy khach阮富仲疯人1 ngay lam việc。

阿斯巴甜


  • FOODCHEM没有:J101
  • 中科院没有:22839-47-0.
  • Loạ我:年代ản phẩm热
  • 否:E951
  • 年代ốlượng vớ我20整柜:13500.00kg.
  • 年代ốlượng tố我thiểu:100.00公斤
  • Đong goi:25公斤/桶
  • 质量控制:Haccp,犹太,清真,Iso

Aspartamecácnhàcungcấp Aspartamecácnhàcungcấp Aspartamecácnhàcungcấp Aspartamecácnhàcungcấp Aspartamecácnhàcungcấp


MỤC 越南计量楚ẩn
HInh dạng 见到thểhoặc dạng bột茂trắng
嗨ệU苏ấT(见到tren khố我lượng许思义) 98.00% - -102.00%
梅vị TinhKhiët.
Chỉố码头rieng + 14.50°〜+ 16.50°
Hệ年代ốtruyền 95.0%的最小值
Asen(AS) 3ppm max.
THẤT THOAT川崎SẤY 4.50%的马克斯
Cặn分川崎đốt 最大0.20%
L-A-Asparty-L-苯丙酮 0.25%的马克斯
ph 4.50 - -6.00
L-苯丙氨酸 0.50%的马克斯
金罗ạ我nặng(气) 最大10ppm
độdẫnđiện. 30马克斯
5-苄基-3,6-二氧基-2-哌嗪基乙酸 1.5%的马克斯
Cơchất留置权关丽珍khac 2.0%的马克斯
氟化物(PPM) 10马克斯
ph 3.5 - -4.5

阿斯巴甜t mộchất tạo ngọt铁男ạo khong chứcarbonhydrat, co vịngọt hầu nhưkhong卡洛。

aspartamecóđộngọtcaogấp200lầnđường蔗糖,cóthểểchấpththụhthàntàn,khônggâyhạichoquátìnhtrođổichấttrongcơhể。一个toàn,mùivəann。đượcsửdụngtạihơn100Quốcgia,đượcsửdụngrộngrãitrongnəcgiảikhát,kẹo,thứcăn,sảnphẩmchămsócsứckhỏevàcácứngdụngkhác。

đượCCHấPNHậNBởIFDAVàoNăM1981đểđểửchochoựựẩẩkhô,đồuốngnhẹvàonăm1983,町Phépsửdụngtạihơn100quốcgiavàvàvànvàvàthnngli,nócóni,nócónngọtgấp200lầnđường蔗糖。

阿斯巴甜我公司nhữngưuđểm分:
(1)Toàn,Theoủy禁令Quốcgiathựcphẩm,mứcchuẩcrasquyđịnhchochấttạongọttronghầuhếtcácnghiêncứuvềnnchẩmanntànchongười,đãđượclưuhànhtạihơn100quốcgiavàvùngléhththə,vớithànhtựulàhơn6000sảnpẩmtronghơn9nəmqua。
(2)阿斯巴甜vịngọt củ不vớ我đường蔗糖阮chất tươngđố我giống nhau khong公司vịđắngởlưỡ我分khi nếm la年代ản phẩmđ我xa nhất阮富仲cong已ệchếtạo chất tạo ngọt铁男ạo。没有ngọt hơnđường蔗糖200 lần, chỉmột lượng nhỏ年代ửdụngđđạt tớ我độngọt孟淑娟μốn, sửdụng阮富仲thực phẩm va nước giả我阿拉伯茶,giup giảmđ盎kế嗨ện tượng健ệt miệng va khong同性恋ra分răng。
(3)aspartamehoïccácchấttạongətkhácvàđườngđượđườđườđượđượđượớớớạệuứngnhấtđịnh,vớitỷlệnhưlàtừ2 -3%trong saccharin,hỗhợpsaccharinnàycóthểểccảithiệnmùivịịnnnmùivịịnnnmùivịịnnmùivịịnnnmùivịịnnnmùivịịánnmùivị。
(4)阿斯巴甜va hương李ệuđược trộn vớnhauđem lạ我嗨ệu苏ất曹đặc biệt拉赵axit柠檬、chanh, nho v.v…đem h lạ我ương vịlưu lau, giảm lượng川崎tạ阿梅hương年代ửdụng。
(5)蛋白质,阿斯巴甜được p hấthụ农村村民cơthểngườ我丁字裤作为作为陈phan giả我tựnhien。

Ứng dụng:
1.Nước giả我阿拉伯茶:Nước uống nhẹvađồuống co气体,Nước瞿epảva圣西罗阿花ả曲年代ữ蔡美儿,v.v……
2.Thực phẩm:所以公司拉侬lạnh va nướ瞿cảđược trộn cung nhau va cung vớđồtrang miệng,克姆lạnh kẹ曹阿苏,đườngđ联合国chảy, bạc哈,所以公司la, kẹo dẻo, Thạch, v.v……
3.DượCPHẩM:ThuốcViên,thuốcdạnguốngkhôngđường,hỗnhợpbộtrrộnvàcácloạithuốcsủi,v.v ...

* Bạn . thểcung cấp cac chứng nhận nao ?
Foodchem la cong泰đạt chứng nhận ISO 9001, vớhầu hết cac sản phẩm,涌钢铁洪流公司thểcung cấp chứng nhận HACCP,犹太,清真。

* Foodchem la nha年代ản徐ất干草cong泰thương mạ我吗?
Foodchem vừla nha sản徐ất vừ一拉从泰thương mạ我涌钢铁洪流la nha cung cấp酸碱ụgia thựcẩm挂đầu瞿Trungốc,涌钢铁洪流cung cấp阿斯巴甜弗吉尼亚州出口10 năm một vai sản phẩmđược sản徐ất我ởchinh cong泰như明胶,v.v……

* Sốlượng》cầu tố我thiểMOQ拉包nhieu吗?
Mỗisản phẩM khac nhau公司MOQ khac nhau,丁字裤thường MOQ thường拉1000公斤。

*涌钢铁洪流phả我chờ保刘để公司phản hồ我川崎公司nhuầu ?
涌钢铁洪流đả桶ảo phan hổ我bạn越疯人1 ngay từ吕克·b》ạn cầu。Vui长đả桶ảo丁字裤锡留置权lạc củbạn la chinh xac。

* Bạn . thểcung cấ我瞧ạvận chuyển nao ?
涌钢铁洪流公司thểvận chuyển bằngđường biển,đườngτhỏ,挂khong, xe tả我,v.v……

* Cacđều kiện thanh toan本bạn la nhưnao ?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

刘*宝钢铁洪流sẽnhậnđược挂
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

* Cac giấy tờbạn公司thểcung cấp ?
丁字裤thường涌钢铁洪流cung cấp阿花đơnương mạ我đơn giao挂,vậnđơn,辅酶a, chứng chỉ徐ất xứva sức khỏe。Nếu bạN cầ他们giấy tờđặc biệt, vui长留置权hệvớ我涌钢铁洪流。

•前10名越南nghiệp thanh酸碱ần thựcẩm tạ我瞿Trungốc
•京族nghiệm tren 10 năm
•Toa nha văn冯氏许思义r rộng 1000平方米va nhaộng 3000平方米
•Xưởng sản徐ất rộng 1200平方米
•瞿Khach挂70 hơnốc吉尔
•Hơn 200年代ản phẩm vớgia thanh cạnh tranh
整柜,拼箱đều khảdụng
•Đạt chứng nhận清真,犹太,ISO 9001
t•Sản phẩmđạ越南计量楚ẩn BP / USP / FCC /欧盟