carrageenanlàmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphìbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpcarrageenantạitrungquốcgầnn10năm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua Carrageenan.TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。
MụC. | tiêuchuẩn. |
Hìnhdạng. | 光线和自由流动的粉末 |
Mấtmátkhilàmkhô | tốiđa12% |
ph | 8-11 |
độCứnggelnước(1.5%,0.2kcl) | > 450 g / cm2 |
如 | tốiđa1mg / kg |
Zn. | tốiđa50 mg / kg |
PB. | tốiđa1mg / kg |
C D. | tốiđa0.1mg / kg |
赫格 | tốiđa0.03mg / kg |
đĩađếmkhuẩnlạc | tốiđa10,000cfu / g |
Tổnglượng嗜嗜m k kkhí | tốiđa5,000cfu / g |
nấm男人 | tốiđa100 cfu / g |
bàotửkhửsunfit | KhôngCóở0.1g |
沙门氏菌 | Âmtínhở25g |
大肠杆菌 | Âmtínhở5g |
Chấtkhôngtan trongnướcnóng | tốiđa2.0% |
Chấtkhôngtan trong axit | tốiđa2.0% |
Phântửlượngtrungbình | tốithiểu100,000道尔顿 |
sâubùthựcphẩmvàcácthứkhác | KhôngCó. |
tạpchấtcơhọcsəttừ | KhôngCó. |
Foodgel1000làkapp.Karrageenan(E407A)Cấpthựcphẩmtinhchếếcchiếtxuấttừtừnbiểneucheuma cottonii。nótạogelbiếnđổinhiệttạinồngđộđộổnhvàcựckỳnhạycảmvớiionkali,cáisẽgiúpnócảithiệnđángkểtínhchất凝胶。Foodgel®1000ổnđịnhtrongmôitrườngkiềm。carrageenanlàhọtrongtənhiêncủacacbonhydratchiếtxuấttừođỏ。carrageenanđượcchiətxuấtvớinəcdướiđiềukiệnkiềmhoəctựnhiêntạinhiệtđộcao。carrageenan inthchếếđượđượthủyếutừutừchkếttủacồnhoặcquántrìnhghingakakalhalakali。
carrageenanbántinhđượcrửavàxửlýkiềmtrongtảobiển。carrageenankhôngđượcchiếtratətảtảnhưngnóvẫnchứathànhtếbào。Carrageenanthươngmạithườngđượctiêuchuẩnhóabằngcáchgelhóatốiưuvàcôđặc。nhờsửdụngsảnpẩchhợp,cóthểtạrakếtcấutrongkhoảngtōchấtlỏngtùdotōigelrắn。ngoàiviệccungứngloạitiêuchuẩn,foodchemcònkəthợpvớikháchhàngđểpháttriểnsảnphīmvớivàcogagcngdụngriêngbiệt。
carrageenanlàdạngphântửlớn,linhhoït,quấnlạitạothànhcấutrúcxoắn。điềunàygiúpnócókhənăngtạoranhiềuloğigelkhácnhautạinhiệtđộphòng。Chúngđượcsửdụngrãirãitrãithựcphẩmvànhiềungànhcôngnghiệpkhácnhưchấtổnđịnhvàtạođặc。mộtưuthếriêngcủanólàgiảdẻo-chúngmỏngdướiứngsuấtcắtvàhồniphụcđộdaikhiứngsuấtbịloạibù。điềunàycóngĩachúngdễlàmbiếndạng,nhưngsauđóóóóónlạicứnglại。
MọICarrageenanđềULàPolisaccaritCaoPânTửTạOThànhbởiviệclặplạicácđơnvịgalactosevà3,6Anhydrogalactose(3,6-Ag),Cảsunfatvàkhôngsunfat。Cácđơnvịgắnkətnhəliênkətxenkẽα1-3vàβ1-4糖苷。
Có3loğicarrageenanthươngmạichính:
KappaCódạnggelcứng,khỏedướisựcómặtcủaionkali;nóphảnứngvới蛋白bơsữa。NóCónguồnChìyếutừkappaphycusalvarezii [3]。iotadạnggelmềmvớisựcómặtcủa离子canxi。nóđượcsảnxuấtchủyếutừeucheumaenticulatum。LambaKhôngCódạnggel,vànóthườngdùngđểtạođặcsảnphẩmbùsữa。nguồnphổbiếnnhất1àgigartinatừnammỹ。KhácnhauchínhảnhhưởngtớitínhchhấtcủaCarrageenankappa,Iotavàlambdalàsốlượngvàvìtrícủacácnhómestesunfattrêncácđơnvịgalactoselặplại。Mứcđộeste sunfatcàngcaothìnhiệtđộtancủacarrageenancàngthấpvàsảnxuấtrađộcứnngcàngththththththththththththththththththththththththththththththththththththththththththththththththấp,hoïcgópphầntạoứcchếgel(lambda carrageenan)。
nhiềuloàitảođỏsảnxuấtranhiềuloạicarrageenankhácnhau tronglịchsửphát三ểncủachúng。Vídụ。LoàiGigartinasảnInhChìyếuKappaCarrageenananTrongSuốtGiaiđoạnnthểgtử,vàlambdacarrageenan trongsuốtgiaiđoạnhoạisinh。XEMsựluânphiêngiữacácthếhệ。
Tấtcảutantrongnīcnóng,nhưngtrongnướclạnh,chỉcódạnglambda(vàmuốinatricủahailoạicònlại)lại)lại)lại)lại)lại)lạạ。
khisửdụngtrongthựcphẩm,carrageenancóchēngchỉphụgiaeusốe407hoïce407akhigọinhəà“tảoeucheumađãchếbiến”,vàthườngđượcsửdụngnhưchấnttạnngnth。
TrongPhīncủascotland(nơiđượcbiếtđếnlà(a)caigean theotiếnggaelic scotland)vàai-len(đượcsửdụnglàchondruscrispusnhưtiếngai-lenlàcarraigínClúimhínCủMèo],Mathair Anuilisg [MẹTảOB],Ceann Donn [đầuđỏ],vàđượcbiếtđếnlàcarrageenmoss,nóđượcđuntrongsữavàbiếndạng,trướckhiđườngvàcácchấttạoHươngVịkhácnhư香草,肉桂,白兰地,干草威士忌đượcthêmvào。sảnphẩmcuốilàmộtloạithạchtươngtụpannacotta,tapioca,hoïcblancmange。
Khi Iota Carrageenanđượckếthợpvớintrisearoyl ractylate(ssl),hiệuứngđồngvậnsẽxyra,giúpviệcổnđịnhvànhətươnghóakhôngđạtđượcvớicácloạirarageenankhác(kappa / lambda)hayvớicácloạitạonhũtươngKHAC(MONOvà碳甘油酯等)。SSLkếthợpvớiiota carrageenan,cókhảnăngsảnnhnhũtươngtrongđiềukiệncảnóngvàlạnhsədụngmỡthựcvəthaymỡỡngvật。
TạIMỹ,角叉菜胶Lànhhầntrongsữađậunànhđượcbándướinhãnhiệucủa全食
*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。
* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấp角叉菜胶出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...
*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。
*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。
*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...
*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...
* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。
*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。
•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟
CácSảnPhẩmKhác