1. TrangChủ.
  2. /
  3. sảnpẩm热
  4. /
  5. 角叉菜胶

carrageenanlàmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphìbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpcarrageenantạitrungquốcgầnn10năm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua Carrageenan.TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

角叉菜胶


  • Foodchem No:K501
  • CAS号:9000-07-1
  • loại:sảnpẩm热
  • 否:E407.
  • sốlượngvới20'fcl:16000.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:500.00kg.
  • đóngGói:25公斤/袋
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

carrageenancácnhàcungcəp carrageenancácnhàcungcəp carrageenancácnhàcungcəp carrageenancácnhàcungcəp carrageenancácnhàcungcəp


MụC. tiêuchuẩn.
Hìnhdạng. 光线和自由流动的粉末
Mấtmátkhilàmkhô tốiđa12%
ph 8-11
độCứnggelnước(1.5%,0.2kcl) > 450 g / cm2
tốiđa1mg / kg
Zn. tốiđa50 mg / kg
PB. tốiđa1mg / kg
C D. tốiđa0.1mg / kg
赫格 tốiđa0.03mg / kg
đĩađếmkhuẩnlạc tốiđa10,000cfu / g
Tổnglượng嗜嗜m k kkhí tốiđa5,000cfu / g
nấm男人 tốiđa100 cfu / g
bàotửkhửsunfit KhôngCóở0.1g
沙门氏菌 Âmtínhở25g
大肠杆菌 Âmtínhở5g
Chấtkhôngtan trongnướcnóng tốiđa2.0%
Chấtkhôngtan trong axit tốiđa2.0%
Phântửlượngtrungbình tốithiểu100,000道尔顿
sâubùthựcphẩmvàcácthứkhác KhôngCó.
tạpchấtcơhọcsəttừ KhôngCó.

Foodgel1000làkapp.Karrageenan(E407A)Cấpthựcphẩmtinhchếếcchiếtxuấttừtừnbiểneucheuma cottonii。nótạogelbiếnđổinhiệttạinồngđộđộổnhvàcựckỳnhạycảmvớiionkali,cáisẽgiúpnócảithiệnđángkểtínhchất凝胶。Foodgel®1000ổnđịnhtrongmôitrườngkiềm。carrageenanlàhọtrongtənhiêncủacacbonhydratchiếtxuấttừođỏ。carrageenanđượcchiətxuấtvớinəcdướiđiềukiệnkiềmhoəctựnhiêntạinhiệtđộcao。carrageenan inthchếếđượđượthủyếutừutừchkếttủacồnhoặcquántrìnhghingakakalhalakali。

carrageenanbántinhđượcrửavàxửlýkiềmtrongtảobiển。carrageenankhôngđượcchiếtratətảtảnhưngnóvẫnchứathànhtếbào。Carrageenanthươngmạithườngđượctiêuchuẩnhóabằngcáchgelhóatốiưuvàcôđặc。nhờsửdụngsảnpẩchhợp,cóthểtạrakếtcấutrongkhoảngtōchấtlỏngtùdotōigelrắn。ngoàiviệccungứngloạitiêuchuẩn,foodchemcònkəthợpvớikháchhàngđểpháttriểnsảnphīmvớivàcogagcngdụngriêngbiệt。

carrageenanlàdạngphântửlớn,linhhoït,quấnlạitạothànhcấutrúcxoắn。điềunàygiúpnócókhənăngtạoranhiềuloğigelkhácnhautạinhiệtđộphòng。Chúngđượcsửdụngrãirãitrãithựcphẩmvànhiềungànhcôngnghiệpkhácnhưchấtổnđịnhvàtạođặc。mộtưuthếriêngcủanólàgiảdẻo-chúngmỏngdướiứngsuấtcắtvàhồniphụcđộdaikhiứngsuấtbịloạibù。điềunàycóngĩachúngdễlàmbiếndạng,nhưngsauđóóóóónlạicứnglại。

MọICarrageenanđềULàPolisaccaritCaoPânTửTạOThànhbởiviệclặplạicácđơnvịgalactosevà3,6Anhydrogalactose(3,6-Ag),Cảsunfatvàkhôngsunfat。Cácđơnvịgắnkətnhəliênkətxenkẽα1-3vàβ1-4糖苷。

Có3loğicarrageenanthươngmạichính:

KappaCódạnggelcứng,khỏedướisựcómặtcủaionkali;nóphảnứngvới蛋白bơsữa。NóCónguồnChìyếutừkappaphycusalvarezii [3]。iotadạnggelmềmvớisựcómặtcủa离子canxi。nóđượcsảnxuấtchủyếutừeucheumaenticulatum。LambaKhôngCódạnggel,vànóthườngdùngđểtạođặcsảnphẩmbùsữa。nguồnphổbiếnnhất1àgigartinatừnammỹ。KhácnhauchínhảnhhưởngtớitínhchhấtcủaCarrageenankappa,Iotavàlambdalàsốlượngvàvìtrícủacácnhómestesunfattrêncácđơnvịgalactoselặplại。Mứcđộeste sunfatcàngcaothìnhiệtđộtancủacarrageenancàngthấpvàsảnxuấtrađộcứnngcàngththththththththththththththththththththththththththththththththththththththththththththththththấp,hoïcgópphầntạoứcchếgel(lambda carrageenan)。

nhiềuloàitảođỏsảnxuấtranhiềuloạicarrageenankhácnhau tronglịchsửphát三ểncủachúng。Vídụ。LoàiGigartinasảnInhChìyếuKappaCarrageenananTrongSuốtGiaiđoạnnthểgtử,vàlambdacarrageenan trongsuốtgiaiđoạnhoạisinh。XEMsựluânphiêngiữacácthếhệ。

Tấtcảutantrongnīcnóng,nhưngtrongnướclạnh,chỉcódạnglambda(vàmuốinatricủahailoạicònlại)lại)lại)lại)lại)lại)lạạ。

khisửdụngtrongthựcphẩm,carrageenancóchēngchỉphụgiaeusốe407hoïce407akhigọinhəà“tảoeucheumađãchếbiến”,vàthườngđượcsửdụngnhưchấnttạnngnth。

TrongPhīncủascotland(nơiđượcbiếtđếnlà(a)caigean theotiếnggaelic scotland)vàai-len(đượcsửdụnglàchondruscrispusnhưtiếngai-lenlàcarraigínClúimhínCủMèo],Mathair Anuilisg [MẹTảOB],Ceann Donn [đầuđỏ],vàđượcbiếtđếnlàcarrageenmoss,nóđượcđuntrongsữavàbiếndạng,trướckhiđườngvàcácchấttạoHươngVịkhácnhư香草,肉桂,白兰地,干草威士忌đượcthêmvào。sảnphẩmcuốilàmộtloạithạchtươngtụpannacotta,tapioca,hoïcblancmange。

Khi Iota Carrageenanđượckếthợpvớintrisearoyl ractylate(ssl),hiệuứngđồngvậnsẽxyra,giúpviệcổnđịnhvànhətươnghóakhôngđạtđượcvớicácloạirarageenankhác(kappa / lambda)hayvớicácloạitạonhũtươngKHAC(MONOvà碳甘油酯等)。SSLkếthợpvớiiota carrageenan,cókhảnăngsảnnhnhũtươngtrongđiềukiệncảnóngvàlạnhsədụngmỡthựcvəthaymỡỡngvật。

TạIMỹ,角叉菜胶Lànhhầntrongsữađậunànhđượcbándướinhãnhiệucủa全食

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấp角叉菜胶出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟