甘氨酸t mộ阮富仲những chất phụgia thực酸碱ẩmổbiến tạ我公司ều瞿ốc吉尔。Vớ京族nghiệm chuyen sản徐ất va cung cấp甘氨酸tạ我瞿Trungốc n gầ10 năm, quy khach公司thể霍岩toan日圆tam川崎đặt邮件用户代理甘氨酸tạ我Foodchem。Mọ我》c弗吉尼亚州ầu vấnđềthắc Mắc鑫vui gử我邮件曹cong泰电子邮件:inquiry@foodchem.cn涌钢铁洪流sẽtrảlờ我quy khach阮富仲疯人1 ngay lam việc。

甘氨酸


  • FOODCHEM没有:M301
  • 中科院没有:56-40-6
  • Loạ我:年代ản phẩm热
  • 否:
  • 年代ốlượng vớ我20整柜:23000.00公斤
  • 年代ốlượng tố我thiểu:10000.00公斤
  • Đong goi:25公斤/袋
  • 质量控制:Haccp,犹太,清真,Iso

甘氨酸cac nha cung cấp 甘氨酸cac nha cung cấp 甘氨酸cac nha cung cấp


甘氨酸食品等级

MỤC 越南计量楚ẨN
Hinh见鬼 Bột见到thể茂trắng
Phan loạ我 Tichực
火腿lượng (C2H5NO2) %(许思义) 98.5 - -101.5
Gia trịpH值(5克/ 100毫升阮富仲nước) 5.6 - -6.6
金罗ạ我nặng (Nhưchi) = < % 0.001
Mất垫川崎lam许思义= < % 0.2
chấtdễcháy(nhưbụisunfat)= <% 0.1
Clorua (NhưCl) = < % 0.02
Sunfat (NhưSO4) = < % 0.0065
Amoni (NhưNH4) = < % 0.01
阿森(Như)= < % 0.0001
气(NhưChi) = < % 0.0005

甘氨酸cấp kỹ星期四ật

MỤC 越南计量楚ẨN
Hinh见鬼 Bột见到thể茂trắng
火腿lượng (C2H5NO2) %(许思义) 98.5
Gia trịpH值(5克/ 100毫升阮富仲nước) 5.5 - -7.0
Sắt (FE) = < % 0.03
Mất垫川崎lam许思义= < % 0.3
Chất dễ伞形花耳草= < % 0.1

Bột见到thể茂trắng vịngọt dễtan阮富仲nước,谭弗吉尼亚州阮富仲甲醇乙醇,khong tan阮富仲axeton va。简介:ệtđộ侬chảy:许思义ảng 232 - 236℃(phan hủy)。
(1) Sửdụng nhưchất tạo vịhoặc lam ngọt, kết hợp vớDL-alanine hoặc axit柠檬、没有公司thểSửdụng阮富仲đồuống cồn, Sửdụng nhưchấtđ我ều chỉnh axit hoặc chấtđệm阮富仲thanh phần rượu vađồuống nhẹSửdụng nhưphụgia tạo hương vịthực phẩm, giữ阮茂va cung cấpđộngọt;
2) Sửdụng nhưtac铁男khửtrung赵cốm ca va mứt lạc;
(3) . thểla chấtđệm阮富仲μ弗吉尼亚州ố我ăn dấmăn;
(4) Sửdụng阮富仲chếbiếnực phẩm, nấu bia chếbiến thịt vađồuống nhẹnhưNatri Saccarin nhằm loạ我bỏchấtđắng;
(5)đđvaitròquantrọngtạopứckimloạivàchốngoxihóa,chấtổnđịnhcho kem,bùthựcvật,phomát,mỳỳnliền,bộtmìvàmỡlợn。
(6) Sửdụng nhưchấtổnđịnh曹维生素C;
(7) 10% vật李ệu tho củmỳchinh甘氨酸。
(8) Sửdụng nhưchất khửtrung。

* Bạn . thểcung cấp cac chứng nhận nao ?
Foodchem la cong泰đạt chứng nhận ISO 9001, vớhầu hết cac sản phẩm,涌钢铁洪流公司thểcung cấp chứng nhận HACCP,犹太,清真。

* Foodchem la nha年代ản徐ất干草cong泰thương mạ我吗?
Foodchem vừla nha sản徐ất vừ一拉从泰thương mạ我涌钢铁洪流la nha cung cấp酸碱ụgia thựcẩm挂đầu瞿Trungốc,涌钢铁洪流cung cấp甘氨酸弗吉尼亚州出口10 năm một vai sản phẩmđược sản徐ất我ởchinh cong泰như明胶,v.v……

* Sốlượng》cầu tố我thiểMOQ拉包nhieu吗?
Mỗisản phẩM khac nhau公司MOQ khac nhau,丁字裤thường MOQ thường拉1000公斤。

*涌钢铁洪流phả我chờ保刘để公司phản hồ我川崎公司nhuầu ?
涌钢铁洪流đả桶ảo phan hổ我bạn越疯人1 ngay từ吕克·b》ạn cầu。Vui长đả桶ảo丁字裤锡留置权lạc củbạn la chinh xac。

* Bạn . thểcung cấ我瞧ạvận chuyển nao ?
涌钢铁洪流公司thểvận chuyển bằngđường biển,đườngτhỏ,挂khong, xe tả我,v.v……

* Cacđều kiện thanh toan本bạn la nhưnao ?
Cacđều kiện thanh toan thườngđược sửdụng la T / T L / c, d / P、d / A, v.v……

刘*宝钢铁洪流sẽnhậnđược挂
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

* Cac giấy tờbạn公司thểcung cấp ?
丁字裤thường涌钢铁洪流cung cấp阿花đơnương mạ我đơn giao挂,vậnđơn,辅酶a, chứng chỉ徐ất xứva sức khỏe。Nếu bạN cầ他们giấy tờđặc biệt, vui长留置权hệvớ我涌钢铁洪流。

•前10名越南nghiệp thanh酸碱ần thựcẩm tạ我瞿Trungốc
•京族nghiệm tren 10 năm
•Toa nha văn冯氏许思义r rộng 1000平方米va nhaộng 3000平方米
•Xưởng sản徐ất rộng 1200平方米
•瞿Khach挂70 hơnốc吉尔
•Hơn 200年代ản phẩm vớgia thanh cạnh tranh
整柜,拼箱đều khảdụng
•Đạt chứng nhận清真,犹太,ISO 9001
t•Sản phẩmđạ越南计量楚ẩn BP / USP / FCC /欧盟