1. TrangChủ.
  2. /
  3. sảnpẩm热
  4. /
  5. Natriđihiđ罗耳叉

NatriđhiđropyrophotPhatLàMộtTrongNHữNGCHấTPHụGIAHựCPHẩMPHổBIếNTạINHIềUQUốCGIA。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpnatriđihiđropyrophotphottạitrungquốcgầnn10năm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtmuanatriđihiđropyrophotphot.TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

Natriđihiđ罗耳叉


  • Foodchem No:G201.
  • CAS号:7758-16-9.
  • loại:sảnpẩm热
  • 否:E540(i)
  • sốlượngvới20'fcl:25000.00公斤
  • sốlượngtốithiểu:1000.00kg.
  • đóngGói:25公斤/袋
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

Natriđihiđropyrophotphat cac nha cung cấp Natriđihiđropyrophotphat cac nha cung cấp Natriđihiđropyrophotphat cac nha cung cấp


项目 标准
测定(%)(Na2H2P2O7) ≥95.00%
P2O5(%) ≥63.00%,≤64.5%
氟化物(PPM) ≤10mg/ kg.
镉(PPM) ≤1mg/ kg.
铅(PPM) ≤1mg/ kg.
水星(PPM) ≤1mg/ kg.
砷(PPM) ≤1mg/ kg.
未溶解在水中的物质(%) ≤1.0%
PH值(%) ≥3.7,≤4.5
干燥失重 ≤0.5%
100mesh通过 > 95%
200mesh通过 > 85%
16mesh通过 ≥95%
ror. 28.
铝(PPM) ≤.200.

Natriđihiđropyrophotphat干草酸式焦磷酸钠la chấtđộn va chất tạo phức chelat vớ我公司ềuứng dụng阮富仲cong nghiệp vaực phẩm。没有拉chấtđ阿花trịva hoạtđộng nhưmột巴兹ơ刘易斯,欧宁有限公司你好ệ瞿uảtố阮富仲việc留置权kết vớcac阳离子đ阿花trị。

Ứng dụng阮富仲ực phẩm
sapplàmộtchấtliệuđãđượcchứnnnnnnnngchothựcphẩm。NóCótongCácSảnPHẩMHảISảNđónghộpđểuytrìmàusắcvàtẩysạchtrong khichưngcất。sựchēngcấtđạnsựựổđịnhviinhvớinhiệt.nólànguồnaxitdùngchocácphảnứngvớibộtnổiđểlàmchocácsảnphẩmbộtnởr.tongthịtđãquaxīlý,nótđngtốcđộchuyểnhóanatrinitritthànhno2-bằngviệchìnhthànhchấttrung gian hono,vàcóthểcảithiệndlượngchứanước。natriđhiđropyrophotphatcònđượctəmthấytrongmónkhoaitâybămđđnglạnhvàcácsảnphīmtừkhoaitâykhác,đượcdēngđểgiữmàucủakhoaitâykhỏibìthâmđen。

Cácứngdụngkhác
阮富仲việc xửly da,没有公司thể粪đểloại bỏphẩm茂sắt tren da sống阮富仲川崎chếbiến。没有公司thểgiữổnđịnh粪dịch嗨đro peroxit chống lạ我作为陈khử;没有公司thể粪vớaxit sunfamic阮富仲một vaiứng dụng vềbơữ曹việc lam年代ạch,đặc biệt拉罗ại bỏhoạtạch。川崎曹农村村民nước sắp soi,没有tạoậ星期四n lợ我曹việc罗ạbỏ长va高斯阮富仲川崎mổheo va loạ我bỏvũcung vớ我ảy mốc川崎lam thịt gia cầm。阮富仲chếbiếầu n d mỏ,没有公司thể粪lam chất tan sắc阮富仲包子khoan giếng dầu。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấpNatriđihiđ罗耳叉出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
Foodchem公司rieng nha许思义EDC tạ我Thượng Hả我,川崎đơnđặt củ挂一个bạnđược xac nhận, sản phẩm有限公司阮富仲许思义sẽđược vận chuyển越疯人1 - 2你ần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟