1. Trang chủ
  2. /
  3. Sản phẩm热
  4. /
  5. 海藻酸钠

海藻酸钠lámột trong những chất phụgia thực phẩm phổbiến tại nhiều quốc gia。Với kinh nghiệm chuyèn sản xuất Vấcung cấp Natri Alginate tại Trung Quốc gần 10 năm,Quýkhach cóthểhoán toán yèn t'm khiđt海藻酸钠tại食品化学。我爱你,你爱我,我爱你,我爱你,我爱你,我爱你,我爱你电子邮箱:inquiry@foodchem.cn,chúng tôi sẽtrảlời quýkhách trong vòng 1 ngáy lám việc。

海藻酸钠


  • 食品化学编号:K1101型
  • CAS号:9005-38-3
  • 洛伊:Sản phẩm热
  • E编号:E401型
  • Sốlượng với 20'整箱:16500.00千克
  • Sốlượng tối thiểu:500.00千克
  • 东哥:25公斤/袋
  • 质量控制:Haccp、洁食、清真、Iso

海藻酸钠 海藻酸钠 海藻酸钠 海藻酸钠 海藻酸钠


马ỤC 东sốkỹthuật
Hình dạng公司 Bột tựdo máu kem hoặc máu trắng公司
Độnhớt(粪便1%) 300-500兆帕秒
Hám lượng(khô) 98.0%tối thiểu
Mất Mát khi láM khô(105摄氏度,2小时) 15%tốiđa
酸碱度 6.0 - 7.5
Kim loại nặng(作为Pb) 0.004%tốiđa
Chì(铅) 0.001%tốiđa
砷(As) 0.0003%tốiđa
灰烬 18 - 24%
基希·cỡhạt 40目:100%Thong qua
Đĩađếm khuẩn lạc 2000/克tốiđa
Nấm男人 每克100吨
病原菌 孔科
金黄色葡萄球菌 孔科
铜绿假单胞菌 孔科
沙门氏菌。 孔科
产气荚膜杆菌 孔科

海藻酸钠我是一个很好的朋友。Trong công nghiệp thực phẩm,海藻酸钠cóchức năngđiều hòa,水合氢,cđvặtạo nh 361; tưng。两个国家的天然天然气浓度分别为两种,一个是天然天然气的天然天然气的天然气浓度,两个国家的天然气浓度分别为两个,两个国家的天然气浓度分别为两个,两个国家的天然气的天然气浓度分别为两个,两个国家的天然气浓度分别为两个,两个国家的分别分别是,两个分别分别是,两个分别是两个国家的天然气、两个分别分别分别分别是两个国家的天然气的天然气浓度分别分别分别为两两两个分别分别分别分别分别分别分别分别分别分别为两个、两两两个分别分别分别分别分别分别分别分别分别为两个、两个国家的天然气、两个分别分别分别分别分别为两个、两个、两个、两个、两个分别分别分别分别分别为两个、两个、两个、两个、两个、两个分别分别分别分别分别分别分别分别为两个、两个、两个、两个、两个、两个分别分别分别hạt giống,diệt cùn trùng váchống病毒。Nócũng cóthểsửdụng trong sơN phủ,bột nhão cao su,xửlýNước,v.v…lãnh cung cấp thấnh phầN v𓄓phẩgia thựm Chiing c𓔍a Trung Quốc,ch ong t tểcungứi Alginate chất lưong cao。

中国海藻酸钠和海藻酸矿的hấp h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h,gi p p n n n’p p n n’n n n n n n n n n n n n n n h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h h 7907i chống cháy váchống nước、nhưtác nh′n tạo凝胶、vátạođặcđồuống、kem vámỹphẩm。

海藻酸钠(Alginate)được sửdụng trong nhiều chếphẩm dược nhưGaviscon、Bisodol、váAsilone。海藻酸钠。Nócũngđ432;ợc sửdụng trong cônghiệp thực phẩm,đtạođặc súp vạthạch。

加拿大海藻酸钠公司。

Hơnữa,nhờtính tưng thích sinh Học vágel Hóađn giản với阳离子Hóa tr 83; hai nh 432; Ca2+,nónđ432; c sợdụng rộng rội chovi𓏎cốnđbếo vđng gói。

Axit alginic(alginato)cũngđược sửdụng nhưTha nh phầnấuăn,c biệt trong kỹthuật球形化của Ferran Adriá。

Nhờkhảnăng hấp thụnước Nh chóng,海藻酸钠cểthểbiếnđổi th ng qua quy trìNh sấy th ng hoa tạo cấu trúc mới cảnăng nởra。Nóđược dùngđểgiảm c–N vángăN cảm giác他们。

Thang 3 năm 2010 các nhánghiên cứu tạiĐi học Newcastle cốbốrằng alginateăn kiểng cểg i𓉠m lợng mỡcủa Congưi lớn tới hơn 75%。

*Bạn cóthểcung cấp các chứng nhậnáo?
Foodchem láng tyđạt chứng nhận ISO 9001、với hầu hết các sản phẩm、chúng tôthểcung cấp chứng nhận HACCP、犹太食品、清真食品。

*食品化学是什么?
Foodchem vừa lánh a sản xuất vừa láng ty thưng mại,Chung tôi lánh cung cấp ph 7909; gia thựm hđngầu Trung Quốc,Chung tôi cung cấp海藻酸钠出口10 năm,vộmột vải sản phẩmđược sản xuất bởi chính công ty,như明胶,v.v。。。

*你是谁?
Mỗi sản phẩM khác nhau cóMOQ khác nhau,Thong thường MOQ thường lá1000公斤。

*úng tôi phải Chờbao l–uđểcón hồi khi cónhu cầu?
úng tôiđảm bảo phán hổi bạn trong vòng 1 nga y từlạc bạn yêu cầu.Vui lòngđm bảo thông tin liạn lạcủa bạn lạnh xác。

*Bạn cóthểcung cấp loại vận chuyểnểo?
úng tôi cóthểvận chuyển bằngđ432;ờng biển、đường tĀu hỏa、hĀng khong、xe tải、v.v。。。

*CáCđiều kiện thanh toán bạn lánhưnáo?
CáCđiều kiện thanh toán thườngđượC sửdụng l k T/T、l/C、d/P、d/A、v.v。。。

*鲍洛提·斯尼恩·恩尼昂(Bao l–u tôi sẽnhậnđ432;ợc háng)
食品化学córiêng nhákho EDC tại Thượng Hải,khiđnđnặt Háng của bạnđnưc xác nh n,sản phẩm cótrong kho sẽnđnợc vận chuyển trong vòng 1-2 tu n。

*CáC giấy tờbạn Cóthểcung Cấp?
研究结果表明,该地区目前采用的是第二种方法,目前,中国大陆上的做法是,中国大陆上的一个村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村村ên hệvớiớng tôi。

•前10名doanh nghiệp thánh phần thực phẩm tại Trung Quốc
•Kinh nghiệm trên 10牛ăm
•Tòa nha văn phòng rộng 1000 m2 vòa kho rộng 3000 m2
•Xưởng sản xuất rộng 1200平方米
•Khách háng hơn 70 quốc gia
•Hơn 200 sản phẩm với giáthánh cạnh tranh
•整箱,拼箱
•清真,犹太,ISO 9001
•Sản phẩmđạt tiêu chuẩn BP/USP/FCC/EU