1. TrangChủ.
  2. /
  3. sảnpẩm热
  4. /
  5. Natri Cyclamate.

Natri CyclamateLàMộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcấpnatri cyclamatetạitrungquốcgần10năm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua Natri Cyclamate.TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

Natri Cyclamate.


  • Foodchem No:J201.
  • CAS号:68476-78-8
  • loại:sảnpẩm热
  • 否:E952.
  • sốlượngvới20'fcl:20000.00kg.
  • 年代ốlượng tố我thiểu:1000.00kg.
  • đóngGói:25公斤/袋
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

Natri CyclamateCácnhàcungcấp Natri CyclamateCácnhàcungcấp Natri CyclamateCácnhàcungcấp Natri CyclamateCácnhàcungcấp Natri CyclamateCácnhàcungcấp


Mặthàng. tiêuchuẩn.
TinhKhiët. 98,5〜101.0%
GiárịPH. 5,5〜7,5
MấtMátKhiSấYKHô <1%
硫酸盐(SO4) 500
Asen(As) 1
anline 1
KimLoạinặng 10.
30.
环己酰胺 10.
二环己酰胺 1
MinhBạch. > 95%
Axit Sulphamic. <0.1%
hấpdẫn. <0.1
tổnglượngđĩađếm(cfu / g) <250.
nấmmốc&nấm男人(cfu / g) <100

Natri Cyclamate., tên hóa học của nó là natri cyclohexylamino, thường được sử dụng trong việc sản xuất các phụ gia thực phẩm. Cyclamate là một chất làm ngọt thường được sử dụng, vị ngọt của 30 đến 40 lần so với sucrose.


nólàmộthấtlàmngətnhântạophi dinhdēngsửdēngtrongmətsốtềnnhiềuhơntchút,vìvřythứcănnhưchấpnhậncquốctếphụgiacónướểđượgiacónnncgiảikhát,nướcépráicây,khánhngọtvàmứtvàthựcphīmkháctrong。

Giađìnhcóểểểểểểg g ggị,CácSảnPhīmngâm,MùPhẩmngọt,Xirô,德鲁奇斯,viênngậmngọt,kemđánhrăng,nướcsúcmiệng,sonmônivàcácloğitươngtù。

đáitháođường,béopìcóthểcsửdụngthay chođườngcủanó。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấpNatri Cyclamate.出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

* Số lượng yêu cầu tối thiểu MOQ là bao nhiêu ?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟