1. TrangChủ.
  2. /
  3. sảnpẩm热
  4. /
  5. 牛磺酸

TaurineLàmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphìbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsənxuấtvàcungcəp牛磺琴tạitrungquốcgần10năm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua Taurine.TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

牛磺酸


  • Foodchem No:M701.
  • CAS号:107-35-7
  • loại:sảnpẩm热
  • 否:
  • sốlượngvới20'fcl:20000.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:1000.00kg.
  • đóngGói:25 kg / ctn
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

TaurineCácnhàcungcấp TaurineCácnhàcungcấp TaurineCácnhàcungcấp TaurineCácnhàcungcấp TaurineCácnhàcungcấp


Mặthàng. tiêuchuẩn.
Xuấthiện. Tinhthểrắnghoặctrắng
nhậnbiết. tíchcực.
độ博士 4,1 - 5,6
thửnghiệm(%) 99,0-101,0.
mấtmáysấy(%) 0,2 max
phếliệukhiđánhlửa(%) 0.1tốiđa.
độtrongvàmàusəccủadungdịch rõràngvàkhôngmàu
氯化物(%) 0.011tốiđa.
硫酸盐(%) 0,01 Max.
Sūt(ppm) tốiđa10.
muốiamoni(%) 0.02tốiđa.
Kimloạinặng(ppm) tốiđa15.
nhữngchấtliênquan cầnpảituânth
tổnglượngđĩađếm(cfu / g) 1000tốiđa.
Khuôn&Men(CFU / G) 100tốiđa.
e Coli. TiêuCực.
沙门氏菌 TiêuCực.

牛磺酸,干草2-氨基乙烯磺酸,làmộtaxíthữucơ。TaurineLầnđầuđượcPhátHIệnBởiCácnhàkhoahọhiđứcngườiđứcriderdrich tiedemanvàLeopoldgemelinnăm1827,牛磺酸dườngnhưcầnthiếtchonhiềuchứcnəngtrongcùthểnthười。nócầnthiếtchohoïtđộngcủamắt,vàđóngvaitrònhưchấtchốngoxihóatrongcáctếbàobạchcầuvàmôphổi。Hơnnữa,牛磺酸ảnhhưởnngđếnchứcnngcủacáctếbàothầnkinhvàsựcobópcủatim。

věikhảnănghấpthụchấtbéokém,trẻemcótìnhtrạngxơhóaunang haytrẻinhnoncóểểclợitəsựbổsung taurine。VìTaurineđiKèmVớiAssitMậtSẽGiúpQuáTrìnhhấpthụchụtbétbétbétbétbétbét。

牛磺酸đượctạoratōhai axit aminthiếtyếulàmethioninevàxystin,vàtaurineđượctậptrungtēicùbắpthət,môtiểuhuyətcầuvàmôthầnkinh。TaurineChỉỉctìmthấyởthịtđộngvật。

từừcphẩm.
Taurincótrongthựcphẩm,đặcbiệtlàthịtvàthủysản。lượngtaurinănvàohàngngàyđốivớiđộngvậtăntạpvàokhoảng58 mg(từ9đến372 mg)vàởmứcthấphoặckhôngđángkểểivớihếếđộnkhôngcóihứcănđộngvật。TrongMộtnghiêncứukhác,lượngtaurinănvàonóichungíthơn200mg/ngày,ngaycùvớicáccềểnnhiềuthtđộngvật。Mộtnghiêncứuthứbabaướclượngvềlượngtaurinănnvàotừ40和400 mg / ngà。

sinhtōnghợp.
Taurinlàthànhphầnchínhcủamət,nócũngcótrongruộtvàcơthətcủanhiềuloàiđộngvật,kểcùngười。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcəp牛磺酸出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟