TaurineLàmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphìbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsənxuấtvàcungcəp牛磺琴tạitrungquốcgần10năm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua Taurine.TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。
Mặthàng. | tiêuchuẩn. |
Xuấthiện. | Tinhthểrắnghoặctrắng |
nhậnbiết. | tíchcực. |
độ博士 | 4,1 - 5,6 |
thửnghiệm(%) | 99,0-101,0. |
mấtmáysấy(%) | 0,2 max |
phếliệukhiđánhlửa(%) | 0.1tốiđa. |
độtrongvàmàusəccủadungdịch | rõràngvàkhôngmàu |
氯化物(%) | 0.011tốiđa. |
硫酸盐(%) | 0,01 Max. |
Sūt(ppm) | tốiđa10. |
muốiamoni(%) | 0.02tốiđa. |
Kimloạinặng(ppm) | tốiđa15. |
nhữngchấtliênquan | cầnpảituânth |
tổnglượngđĩađếm(cfu / g) | 1000tốiđa. |
Khuôn&Men(CFU / G) | 100tốiđa. |
e Coli. | TiêuCực. |
沙门氏菌 | TiêuCực. |
牛磺酸,干草2-氨基乙烯磺酸,làmộtaxíthữucơ。TaurineLầnđầuđượcPhátHIệnBởiCácnhàkhoahọhiđứcngườiđứcriderdrich tiedemanvàLeopoldgemelinnăm1827,牛磺酸dườngnhưcầnthiếtchonhiềuchứcnəngtrongcùthểnthười。nócầnthiếtchohoïtđộngcủamắt,vàđóngvaitrònhưchấtchốngoxihóatrongcáctếbàobạchcầuvàmôphổi。Hơnnữa,牛磺酸ảnhhưởnngđếnchứcnngcủacáctếbàothầnkinhvàsựcobópcủatim。
věikhảnănghấpthụchấtbéokém,trẻemcótìnhtrạngxơhóaunang haytrẻinhnoncóểểclợitəsựbổsung taurine。VìTaurineđiKèmVớiAssitMậtSẽGiúpQuáTrìnhhấpthụchụtbétbétbétbétbétbét。
牛磺酸đượctạoratōhai axit aminthiếtyếulàmethioninevàxystin,vàtaurineđượctậptrungtēicùbắpthət,môtiểuhuyətcầuvàmôthầnkinh。TaurineChỉỉctìmthấyởthịtđộngvật。
từừcphẩm.
Taurincótrongthựcphẩm,đặcbiệtlàthịtvàthủysản。lượngtaurinănvàohàngngàyđốivớiđộngvậtăntạpvàokhoảng58 mg(từ9đến372 mg)vàởmứcthấphoặckhôngđángkểểivớihếếđộnkhôngcóihứcănđộngvật。TrongMộtnghiêncứukhác,lượngtaurinănvàonóichungíthơn200mg/ngày,ngaycùvớicáccềểnnhiềuthtđộngvật。Mộtnghiêncứuthứbabaướclượngvềlượngtaurinănnvàotừ40和400 mg / ngà。
sinhtōnghợp.
Taurinlàthànhphầnchínhcủamət,nócũngcótrongruộtvàcơthətcủanhiềuloàiđộngvật,kểcùngười。
*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。
* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcəp牛磺酸出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...
*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。
*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。
*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...
*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...
* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。
*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。
•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟
CácSảnPhẩmKhác