1. TrangChủ.
  2. /
  3. cácchấtkhác.
  4. /
  5. Natri Clorua.

Natri clorua t mộ阮富仲những chất phụgia thực酸碱ẩmổbiến tạ我公司ều瞿ốc吉尔。Vớ京族nghiệm chuyen sảp c n徐ất va cungấNatri clorua tạ我瞿Trungốc n gầ10 năm, quy khach公司thể霍岩toan日圆tam川崎đặtMua Natri Clorua.TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

Natri Clorua.


  • FOODCHEM没有:
  • CAS号:
  • loại:cácchấtkhác.
  • 没有:
  • sốlượngvới20'fcl:公斤
  • 年代ốlượng tố我thiểu:公斤
  • đóngGói:
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

Natri CloruacácnhàCungCấP Natri CloruacácnhàCungCấP Natri CloruacácnhàCungCấP Natri CloruacácnhàCungCấP


项目 标准
分析 99.5分钟
重金属(PB)PPM 5.最大
作为ppm. 2最大
干燥损失 0.5最大
碘化% 没有蓝色
溴化物% 0.01最大
2ug / g max
1 ug / g
的解决方案 解决方案是明确的和无色
特性 白色结晶粉末:自由溶于水

NaCl(Natri Clorua),CôngthứcHoáhọclànacl,phalêkhốikhôngmàuhoặcdạngbộttinhthểmịn,hươngvịmặn。bùngoàiàntinểmàutrắng,nguồnchínhcủanước,làthànhphầnchínhcủamuối。HòATANTRONGNướC,甘油,HơITANTrong乙醇(Rượu),氨,khôngtan trong axitclohiðricđậmđặc。Khôngkhiết墨西哥里·纳里·克罗拉·特隆克。Sựựnđịnhtốthơnhtốthơnhtính,ngànhcôngnghiệpthườkpthiệpthəngđượcsửdụngphươngphápbãohòadundịchnatri cloruađiệnppânđểsảnxuệnthavàxt(氢氧化钠)vàcácsảnphīmhóachấtkhác(thườnngđượcgọiàcācngànhcôngnghiệpchorciềm)cũngcóểểđượềửdụngchoquặngnấuchảngsốngcóthểểđượcsửdụngcho giavị。

丛nghiệp
1,khiđiệnphândịchtịchnthnthnthnthnthntriclorua,sẽsảnxuấthydrovàclo,clocótrộngcácứngdēngtrongngànhcôngnghiệphóachất,nócótnểđượcsửdēngđểtổnghợppolyvinylclorua,thuốctrừsâu,thuốctrừsâu,Chẳnghạnnhưaxitclohiđric。
2.ChuẩnBịCủANATRIKIMadams:Mấtntrikimloạicáchđiệnphânhỗnhợpnóngchảycủanatri cloruavàcanxiclorua。Canxi CloruaSửdụngnhưlàmộtthônglượng,cóthểgiảmxuốngdướiđiểmnóngchảycủanaclở700℃。canxilàíthơnaivớigiảmnatri,khôngphảilàgiớithiệucáctəpchất。
3,NaClLàcầnthiếtnthinhhảc,chēnghạnnc,chēnghạnnhìtrongmộtloạtcáchíngiệmsinhhọccóncôngthứchcónncôngdịchclorua natri,cócnềnvănhóacủavănncóncủnyếulànatriclorua。amoniaccēnglàcơsởvậtchấtkhisôðapháplì。
4, nganh cong nghiệp voơva hữu cơđểsản徐ất xut clorat, vật李ệu tẩy lạnh次氯酸盐,hệthống lạnh, tổng hợp cac vật李ệu hữu cơva cac chấtμố我。Sắt va nganh cong nghiệp就nhưchất xửly公司ệt。nguồn公司ệt公司ệđộ曹va卡莉clorua,巴里cloruaμố我tắđượcđặt 10 . thểđược sửdụng nhưla phương tiện sưở我ấm,覆盖到了ệtđộđược duy三ởức 820 ~ 960℃giữ。Ngoai ra,đố我vớthủy见到邱ốc nhuộm, luyện金va cac nganh cong nghiệp khac。
5,Thuốcthửhtíchsửdụngchothuốcththửntchdấuvếtflovàsilicat。
6,Hou Soda Sodaphīngpháp:bướcthứhai:phatrộndungdịch碳酸酯amonivàdungdịchntriclorua thuđượctrongbướcđầutiênvàolúc10℃đểcócntngi碳酸盐vàamoniclorua。

Côngnghiệpthựcphẩm
Thực phẩm, Thủy sản曹μố我反对được sửdụng榄李阮ệu gia vịvaμố我见到。
Thêmmuốitrongnấuăncácmónăncóthểloạibùmộts​​ốmùicủanguyênliệu,cảithiệnhươngvịcủanó,đómuốibùvaitròmới。“NHạtVàVôVị,khôngmùimặn”làviệcsửdụngmuốicầnpùhợp,đểchơicáctínhnhnngđộcđáocủanóanónnónnónnónnóna。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* Foodchem la nha年代ản徐ất干草cong泰thương mạ我吗?
Foodchem vừla nha sản徐ất vừ一拉从泰thương mạ我涌钢铁洪流la nha cung cấp酸碱ụgia thựcẩm挂đầu瞿Trungốc,涌钢铁洪流cung cấpNatri Clorua.出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

* Sốlượng》cầu tố我thiểMOQ拉包nhieu吗?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
涌钢铁洪流公司thểvận chuyển bằngđường biển,đườngτhỏ,挂khong, xe tả我,v.v……

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
Cacđều kiện thanh toan thườngđược sửdụng la T / T L / c, d / P、d / A, v.v……

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
Foodchem公司rieng nha许思义EDC tạ我Thượng Hả我,川崎đơnđặt củ挂一个bạnđược xac nhận, sản phẩm有限公司阮富仲许思义sẽđược vận chuyển越疯人1 - 2你ần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟