1. TrangChủ.
  2. /
  3. cácchấtkhác.
  4. /
  5. 转谷氨酰胺酶

transglutaminaselàmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəptransglutaminasetạitrungquốcgần10năm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtmua transglutaminase.TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

转谷氨酰胺酶


  • Foodchem No:
  • CAS号:
  • loại:cácchấtkhác.
  • 否:
  • sốlượngvới20'fcl:公斤
  • sốlượngtốithiểu:公斤
  • đóngGói:
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

Transglutaminasecácnhàcungcấp Transglutaminasecácnhàcungcấp Transglutaminasecácnhàcungcấp Transglutaminasecácnhàcungcấp Transglutaminasecácnhàcungcấp


项目 标准
TG accity. 200-210 IU / g
干燥损失 ≤10%(105℃2h)
作为 ≤3ppm.
PB. ≤5ppm
总板数量 ≤50000cfu / g
酵母和模具 ≤50cfu / g
E.coliform. 否定/ 25g

CòNđượCGọILlINICLUTAMIN酶,转谷氨酰胺酶(TG酶)DOTRọnglượngPHântửgồm331氨基蛋白单体Cókhoảng38.000 trungtâmtíchcựccủacộnghóatrịliênkếnthanggiữncủnnthxthệnncủnnóncónểcxúctácbởicácphânTử蛋白vàcácphântử肽cảithiệncấutrúcvàchứcnəngcủa蛋白,bảnchấtcủacác蛋白như:tạobọt,nhũtươnghóa,ổnđịnhnhũtương,ổnđịnhnhiệt,khảnănggiữnướcvàgelảnhhưởngđángkể,dođócảithiệnhươngvịthựcphẩm,hươngvị,kếtcấuvàxuấthiện。ChếBiếnthịttruyềnthốngthườngđượcthêmrấtnhiềuaxitmuốivàphothoric,đểcảithiệnkhảnănggiữnəccủanó,nhấtquánvàkếtcấu。gầnđđ,cácmuốiaxit phothoricvàítthựcphẩmđượcquảngbárộngrãi,nhưngkếtcấuvàtínhchətvậtlýlàkhôngthỏađáng。Tg enzymecóthểthay thếmộtphầncủachếbiếnthịtthəngđượcthêmvàocanhchấtləng - 磷,sảnxuấtthətmuối。NóCóthểểđượđượđượửtr ccảảẩẩủủủủ,Xúcxích,mì,đậuphìvànhưvřy。

mụcđíchtg.
cảithiệnkətcấuthəcphẩm。NóCónểCXúcTácBởILIênKếtngangGiữaChânTửnm,đểcảithiệnhiệusuấtcủanhiềuloạirotemuguequaltrọng。Khiđượcsửtụngnnətsảnxuấtenzymtáitổhổpcủathət,thịtkhôngchỉinhau,nócũntcóinhau,nócũntcác蛋白khôngthịttrong蛋白质thịt交联〖cēithiệnđángkểthịthươngvị,hươngVị,cấutrúcvàindhdưỡng。
nângcaogiárịinhdưỡngcủa蛋白。nócóthểlàmộtsốcácaxit aminthiếtyếu(nhưlyine)đồnghóatrịliênkếtchéovới蛋白đểngănchặnthiệthạichecácphảnứngmaillardcủacácaxit amin,quađónnngcaogiántrịindhdưỡngcủain。Transglutaminasecácaxit amincóngcóthểl蛋白khôngmongmuốnthiếuaxit amingiớithiệu,ngườidânởcácnướancđangpháttriểnđặncệtquantrâmđếnviệcnày。
Khīnăngchịunhiệt,chịunướccủabùphim。通过酪蛋白酶交联Sau KhiMấtnướcđểcóđượcmộtbộphimkhôngtan trongnước,bộphimcóthểểđượphânhủychymotrypsin,vàdođólàmộtbùphimănđược,cóthểểcsửdụngnhưvậtliệubaobùthựcphẩm。
đốinhúnglipid haychấtbéohòatan trongchất。
cảithiəntínhlinhhoïtvàkhảnănggiữnướccủathựcphẩm。

tínhnăngtg.
CơChếPhảnứngxúctáccủa转谷氨酰胺酶:
Tínhnăngđộngcủa转麦酰胺酶:
(1),độBámdínhmạnhmẽ。đồnghóatrịvớicácencexúctácc choacácđiềukiệnsəngcủaphi enzymekhóđểphávỡ,dođđthịtđượcxīlývớienzymeđượchìnhthànhbằngcáchđóngbăng,cắtlát,quátìnhnấusẽkhônglan。
(2),ổNđịNHpHTT。việctốiưuph tglà6.0,nhưngtrongkhoảngph 5,0〜8,0enàycóhoạttínhcaohơn。
(3),Sựựnđịnhnhnhnhnhnhiệtmạnh。TGNHIệtđộđộđộưULàKhoảng50℃,TrongKhoëng45℃-55℃CóạtTínhCaohơn。đặcbiệtlàhệhệngthəcphẩm蛋白质,s∈ựnđịnhnhiệtcủaenzymeđượccảithiệnəángkểtínhnngnàyđểchnbiếnthựchẩmnóichung,khôngđểbấthoạtnhanhchóng。
(4),TG蛋白Phảnứngxúctác,nhiệtđộ(ởnhiệtđộtrongcác)cóngquannghịchvớithờigianc:nhiệtđộphảnứngcao,thờigianphảnứngngắn,ngượclại,nhiệtđộthấphơndàihơn。tínhchấtvậtlýlývàhhhəccủacácloạithựcphīmkhácnhauđểxácđịnhmốiqhácệnnhiệtđộphảnứngvàthờigian。
(5),việcsửnng一个toàn。Kểtừkhitgcómətrộngrãitrongcácmôngvật,nóđãđượctrongcácthựcphẩmcóchẩmcóchẩmcóctgxúctácsựhìnhthànhcácđiệntử(g-谷氨酸)lysinetráiphiếuisopeptidensthựcphẩm,dođó,vớiviệcsảntgcủathựcphīmmớikhôngchìtrêncơthểconngườiànain,nócēngcólợichosứckhỏeconngười。
vìvřy,transglutaminaselàmộthiệuứngrấtrõràng,sửdụngmộtphạmvirətrộngcủacácchấtphụthựcphīmmới。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấp转谷氨酰胺酶出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟