1. TrangChủ.
  2. /
  3. 磷酸盐
  4. /
  5. Tetra Natri焦磷酸盐

Tetra Natri焦磷酸磷酸osphộTrongNHữNGCHấTPIAGIANTHựCPHẩMPHổBIếNTạINHIềUQUốCGIA。Vớikinhnghiệmchuyênsənxuấtvàcungcəptetra natri焦磷酸盐tạitrungquốcgầnnnn10nəm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua Tetra Natri焦磷酸盐TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

Tetra Natri焦磷酸盐


  • Foodchem No:G1103.
  • CAS号:7722-88-5
  • loại:磷酸盐
  • 否:
  • sốlượngvới20'fcl:20000.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:1000.00kg.
  • đóngGói:25公斤/袋
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

Tetra Natri焦磷酸盐酸Cácnhàcungcấp Tetra Natri焦磷酸盐酸Cácnhàcungcấp Tetra Natri焦磷酸盐酸Cácnhàcungcấp


项目 标准
Hìnhdạng. 颗粒
tkpp> = 98%
mấtmátphầngâycháy= < 0.5%
fe = < 50mg / kg.
Khôngtan trongnước= < 0.2%
pH为1% 10-10.8
Pb = < 1mg / kg.
f = < 10mg / kg.
hg = < 1mg / kg.
AS = < 1mg / kg.
CD = < 1mg / kg.
cl- = < 0.45%
Kimloạinặng= < 10mg / kg.

tínhchấthạthạthạthặckhốimàutrắng,dìtantrongnước,khôngtan trongcồn;DungDịchnướclàkiềm,giárịphcủadunddịch1%là9.5-11.5。sửdēng:sửdụngchủyếuchomạạđnkhôngxyanua,chấttẩyrửadândụngvàcôngnghiệp,cóthểsửdụngnhưchấtđệmvànnđịnhtổnđịnđịnhceroxit,cũngcóthểsửdụngchođồsứ,đấtsét,nhũtương, phân tán màu, v.v…

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấpTetra Natri焦磷酸盐出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟