1. TrangChủ.
  2. /
  3. 蛋白
  4. /
  5. lecithinđậunành.

lecithinđậunànhlàmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphìbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsənxuấtvàcungcəplecithinđậunànhtạitrungquốcgần10nəm,quýkháchcóthểhhiànyêntâmkhiđặtmualecithinđậunànhTạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

lecithinđậunành.


  • Foodchem No:O107
  • CAS号:8002-43-5
  • loại:蛋白
  • 否:E322
  • sốlượngvới20'fcl:20000.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:1000.00kg.
  • đóngGói:1000千克/鼓
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

lecithinđậunànhcácnhàcungcấp lecithinđậunànhcácnhàcungcấp lecithinđậunànhcácnhàcungcấp lecithinđậunànhcácnhàcungcấp lecithinđậunànhcácnhàcungcấp


MụC. tiêuchuẩn.
Hìnhdạng. Chấtlỏngnhớt,trongsuốthoặcgầnnhưtrongsuốt,vàngnhạthoïcnâu
AxetonKhôngTan> =% 60.
GiárịAxit= 30.
độđộm= <% 1.0
giárịperoxyt(meg / kg)= < 10.
cânđomàu)= < 14.
己烷Khôngtan = <% 0.5
沙门氏菌 KhôngCótrong25g
đĩađếmkhuẩnlạctiêuchuẩn< 6700 / G.
葡萄球菌金黄色葡萄球菌< 100 / 1G.
nấm男人 <300 / g
độnhớt(cp,250c)= < 10000
giárịhlb. 3-4

lecithinđậunànhàthànhphầntuyətvờiđểthêmvàocôngthəcchămsóccơnvànấuăncủabạn。nógồmnhiềutínhchtưuthə,vàsửdụngnhəchttạonhətương,tạođặc,ổnđịnh,bảoquảnnhẹ,giữữm,vàlàmmềmda。lecithincóthểsửdụngtronghətcáccôngthức,vàđượctìmthấynhiềutrongcácloạithựcvàmỹphẩm。TrongMỹPhẩm,NóCóhểểđượm,trangđiểm,dầugộiđầu,điềuhòa,sữa,dưỡngmôivànhiềusảnpẩmkhác。nólàsựthaythếtốtchocácchấtổnđịnhvànhũtươnghóakhác,cácchấtcótcónxuấttừnguồnhóadầu。trongthựcphẩm,lecithinthườngtìmthấytrongsôcôla,bánhnướng,dầusaladvànhiềuthựcphīmkhác。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcəplecithinđậunành.出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟