果糖糖浆Cao F-42làMộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsənxuấtvàcungcəp果糖糖浆cao f-42tạitrungquốcgần10nəm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua Fruceose Syrup Cao F-42TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。
项目 | 标准 | ||
干燥固体% | ≤71. | ||
果糖% | ≥42 | ||
灰% | ≤5. | ||
酸碱值 | 3.3-4.5. | ||
作为ppm. | ≤0.5. | ||
PB PPM. | ≤0.5. | ||
细菌种群CFU | ≤3000. | ||
大肠杆菌Bacilli CFU. | ≤30/00 | ||
致病细菌 | 负 |
枸杞曹玉米糖浆(HFCs)làmộtnguyênliệungôdựatrênlàmbằngthəcvật(calo)chấtngọt。nóđượcsửdụngrộngrãitrongcácđồuốngcóga,đồuốngnướctáicâyvànướcuốngthōthaocēngnhưưđồnnhō,xi-rô,thạchvàcácsảnphīmcónngkhác。
việcsảnxuất果糖玉米糖浆caonguyên李ệuanulà葡萄糖,葡萄糖đượcchuyểnhóatừtinhbột。việcsảnxuất果酱caotrìnhcơnnnnnnnnthôntnhnthntchabùnbùnbùnqhnaquemylaseα-xúctác,cóthểểchìnhthành;hìhhthành糊精葡萄糖thôngquahànhđộngxúctáccủa葡糖淀粉酶;葡萄糖XúcTácBởI异构酶葡萄糖,PhânTửnhữngthayđổitrongcấutrúc,đượcgọi1àđồngphânhóa葡萄糖。SauKhiđồngphânhóacủa葡萄糖,果糖đượchìnhthành。Tuynhiên,khôngphảitətcảcácđồngphânhóacủa葡萄糖đểfruceosebởitətcả。điềunày1做葡萄糖异构酶xúctáchiệuquảcaonhất(nhiệtđộ60〜70℃),tỷlệ葡萄糖để果糖làchỉ53,5%xuốngcònnnnnnnnnnnnnngxúctácnàyđạtpingheng,phảimấtmộtthōijiandài。dođó,tỷlệsảnxuất葡萄糖đểfruceosethựcsựlàc4cón4%đến45%,phầncònlạivẫnllnla葡萄糖。NóiCáchKhác,SảnPhīmnàythựcsựlàmộthỗnhợpcủa葡萄糖vàfructose,hỗnhợpnàyđượcgọi1àcao果糖玉米糖浆。nếuxi-rôcucetevàctáchaitừ果糖,葡萄糖,葡萄糖lạạ,vànghhđ,vànghại,nộiduncủafruct tronghỗnhợpuốicùngcónlà0%đếnn9%đế90%,mộthỗnhợpnhư vậy sẽ nó được gọi là fructose corn syrup cao.
*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。
* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcəp果糖糖浆Cao F-42出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...
*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。
*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。
*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...
*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...
* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。
*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。
•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟
CácSảnPhẩmKhác