1. TrangChủ.
  2. /
  3. chấtlàmngọt.
  4. /
  5. 果糖糖浆Cao F-42

果糖糖浆Cao F-42làMộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsənxuấtvàcungcəp果糖糖浆cao f-42tạitrungquốcgần10nəm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua Fruceose Syrup Cao F-42TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

果糖糖浆Cao F-42


  • Foodchem No:J2102
  • CAS号:57-48-7
  • loại:chấtlàmngọt.
  • 否:
  • sốlượngvới20'fcl:22400.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:20000.00kg.
  • đóngGói:280公斤/桶
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

Fructose Syrup Cao F-42cácnhàcungcấp Fructose Syrup Cao F-42cácnhàcungcấp Fructose Syrup Cao F-42cácnhàcungcấp Fructose Syrup Cao F-42cácnhàcungcấp Fructose Syrup Cao F-42cácnhàcungcấp


项目 标准
干燥固体 ≤71.
果糖% ≥42
≤5.
酸碱值 3.3-4.5.
作为ppm. ≤0.5.
PB PPM. ≤0.5.
细菌种群CFU ≤3000.
大肠杆菌Bacilli CFU. ≤30/00
致病细菌

枸杞曹玉米糖浆(HFCs)làmộtnguyênliệungôdựatrênlàmbằngthəcvật(calo)chấtngọt。nóđượcsửdụngrộngrãitrongcácđồuốngcóga,đồuốngnướctáicâyvànướcuốngthōthaocēngnhưưđồnnhō,xi-rô,thạchvàcácsảnphīmcónngkhác。

việcsảnxuất果糖玉米糖浆caonguyên李ệuanulà葡萄糖,葡萄糖đượcchuyểnhóatừtinhbột。việcsảnxuất果酱caotrìnhcơnnnnnnnnthôntnhnthntchabùnbùnbùnqhnaquemylaseα-xúctác,cóthểểchìnhthành;hìhhthành糊精葡萄糖thôngquahànhđộngxúctáccủa葡糖淀粉酶;葡萄糖XúcTácBởI异构酶葡萄糖,PhânTửnhữngthayđổitrongcấutrúc,đượcgọi1àđồngphânhóa葡萄糖。SauKhiđồngphânhóacủa葡萄糖,果糖đượchìnhthành。Tuynhiên,khôngphảitətcảcácđồngphânhóacủa葡萄糖đểfruceosebởitətcả。điềunày1做葡萄糖异构酶xúctáchiệuquảcaonhất(nhiệtđộ60〜70℃),tỷlệ葡萄糖để果糖làchỉ53,5%xuốngcònnnnnnnnnnnnnngxúctácnàyđạtpingheng,phảimấtmộtthōijiandài。dođó,tỷlệsảnxuất葡萄糖đểfruceosethựcsựlàc4cón4%đến45%,phầncònlạivẫnllnla葡萄糖。NóiCáchKhác,SảnPhīmnàythựcsựlàmộthỗnhợpcủa葡萄糖vàfructose,hỗnhợpnàyđượcgọi1àcao果糖玉米糖浆。nếuxi-rôcucetevàctáchaitừ果糖,葡萄糖,葡萄糖lạạ,vànghhđ,vànghại,nộiduncủafruct tronghỗnhợpuốicùngcónlà0%đếnn9%đế90%,mộthỗnhợpnhư vậy sẽ nó được gọi là fructose corn syrup cao.

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcəp果糖糖浆Cao F-42出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟