1. TrangChủ.
  2. /
  3. chấtlàmngọt.
  4. /
  5. Natri Saccharin.

Natri SaccharinLàMộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpnatri saccharintạitrungquốcgần10nəm,quýkháchcóthìhoàntànyêntâmkhiđặt邮件用户代理Natri糖精TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:inquiry@foodchem.cn,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

Natri Saccharin.


  • Foodchem No:J907.
  • CAS号:6155-57-3.
  • loại:chấtlàmngọt.
  • 没有:E954.
  • sốlượngvới20'fcl:25000.00公斤
  • sốlượngtốithiểu:1000.00kg.
  • đóngGói:25公斤/袋
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

Natri SaccharinCácnhàcungcấp Natri SaccharinCácnhàcungcấp Natri SaccharinCácnhàcungcấp Natri SaccharinCácnhàcungcấp Natri SaccharinCácnhàcungcấp


MụC. tiêuchuẩn.
Tiêuchuẩnnhậnbiết Có.
điểmnóngchảy℃ 226-230
Hìnhdạng. tinhthōmàutrắng
thànhphần% 99.0-101.0.
ThoátKhiSấY% = <15
muốiamonium ppm. = <25.
Asen PPM. = < 3
苯甲酸va水杨酸 Khôngtạokếttủahoặcxuấthiệnmàutím
金罗ạ我nặng ppm = <10
axittựdohoặcalkali Kếthợpvớibp / usp / dab
CơCHấT碳化 Khong tạ阿茂mạnh hơn mức chỉdẫn
对甲苯磺酰胺 = <10ppm.
甲苯磺酰胺 = <10ppm.
Selen PPM. = <30
cơchấtcóliênquan Kếthợpvớidab
Độ阮富仲va猫粪dịch Khôngmàugầnnhōtrong
HợPCHấT湾HơI Kết hợp vớ我英国石油公司
PH值 Kếthợpvớibp / usp
苯甲酸 - 磺酰胺 = < 25 ppm

Natri SaccharinđượCSảNXUấTLầNđầUVàoNăm1879BởI康斯坦州Fahlberg,Mộtnhàhóahọcđãthửdẫnxuấttừnhựa比đátạijohnshopkins大学。
trongsuốtnghiêncứu,ôngđãvôtìnhpháthiənranatri saccharinscóvịngọt。Năm1884,Fahlbergđãửửủkếtquảcủanghiêncứunàytaịmộtvàinəcvàngđãmôntảphươngphápđểsảnxuấthợpchấthóahọcnày,ôọgọinónlàsaccharin。
nólàdạngbộthoặctonhthìmàutrắngkhôngmùivàcócịngətnhẹ,dễtan trongnước。

NóCóđộngọtkhoảng500lầnđườngthôngthěng。

nócócáctnhhóahọcổnđịnh,khôngbịlênmenvàkhôngbiếnđổimàu。

đểsửdụngnhưlàchấttạongət,vịcủanósẽbịhơiđắngmộtchút。ThườngđượcKhuyếnCáoSửdụngCùngVớiCácChấtTạOngọtKhácHoặcChấtđiềuhòaMangVịChua,GiúpCheđiVịịngCủaNó。

trongcácchấttạongəthiệnnaytrênthịrtường,natri saccharincóchíthấpnhấttínhtrênmộtđơnvịngọt。

Tiến tớ我xa hơn,分川崎sửdụng阮富仲lĩnh vựthực phẩ100 hơn năm不,Natri糖精ngay不đ一trởthanh nguồn越南计量thụtoan曹con ngườ我阮富仲mứ的c giớhạn秋phep。

Natri糖精đthực sựtrởnen phổbiến阮富仲苏ốt chiến tranh thếgiớ我lần、c mặdu没有đượcđưra cộngđộng một thờ我gian ngắn分川崎阮pha ra vai有望lam chất tạo ngọt。Natri糖精trởnen phổbiến阮富仲苏ốt những năm 1960 va 1970。Natri糖精la một chất tạo ngọkhong chứ卡洛。Natri糖精được sửdụng phổbiến阮富仲cac nha挂va cử挂thực phẩm dướ我不再phổbiến " SweetN thấp " một lượngđồuốngđược tạo ngọt bở我Natri糖精,một阮富仲sốđo nổ我bật nhấla可口可乐được ra mắt lầnđầu农村村民năm 1963 nhưlaộtđồuống giả我阿拉伯茶nhẹ。

* Bạn . thểcung cấp cac chứng nhận nao ?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcəpNatri Saccharin.出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
Cacđều kiện thanh toan thườngđược sửdụng la T / T L / c, d / P、d / A, v.v……

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
Foodchem公司rieng nha许思义EDC tạ我Thượng Hả我,川崎đơnđặt củ挂一个bạnđược xac nhận, sản phẩm有限公司阮富仲许思义sẽđược vận chuyển越疯人1 - 2你ần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•Toa nha văn冯氏许思义r rộng 1000平方米va nhaộng 3000平方米
•Xưởng sản徐ất rộng 1200平方米
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟