1. TrangChủ.
  2. /
  3. chấtlàmngọt.
  4. /
  5. 三氯蔗糖

sucraloselàmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpsucralosetạitrungquốcgần10năm,quýkháchcóthểhoànyêntâmkhiđặtmua sucralose.TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

三氯蔗糖


  • Foodchem No:J1003.
  • CAS号:56038-13-2
  • loại:chấtlàmngọt.
  • 没有:E955.
  • sốlượngvới20'fcl:12000.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:50.00kg.
  • đóngGói:20千克/鼓
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

Sucralosecácnhàcunc Sucralosecácnhàcunc Sucralosecácnhàcunc Sucralosecácnhàcunc


MụC. tiêuchuẩn.
Hìnhdạng. bộttinhthōmàutrắng
Hàmlượng. 98.0 - -102.0%
Chỉsốquayriêng + 84.0°〜+ 87.5°
pH粪dịch10% 5.0-8.0.
độđộm. 2.0%tốiđa
甲醇 0.1%tốiđa
Phầndễcháy. 0.7%tốiđa
KimLožinặng. 10ppmtốiđa.
chì. 3ppmtốiđa.
asen. 3ppmtốiđa.
Đĩ一đếm khuẩn lạc 250 cfu / G Tố我đ
nấm男人 50cfu / gtốiđa
大肠杆菌 Âmtính.
沙门氏菌 Âmtính.
金黄色葡萄球菌 Âmtính.
Pseudomonad铜绿假单胞菌 Âmtính.

Sucraloselàbộttonhthōmàutrắng,khôngchứacalo,chấttạongọtnồng,ngọthơnđườngmúng,ngọthơnđườnngmúng,ngọthếnthmmúng,ngọthếntnnngmúna600-650lần。
sucraloseđãđượcthôngquađểsửdụngtrongthựcphầmđồuốngbởi/ whoởhơn40quốcgia baogồm加拿大,úcvàrunquốc

ưuđiểm:
1)độngọtcao,ngọtgấp600-650lầnhơngmía
2)KhôngChứaCalorie,Khôngsợbịtăngcân
3) Vị见到川崎ết giốngđường va khong梅lạ
4)Hoànttoànniannngườivàpùhợpvớitətcəmọingười
5)Khôngâysâurănghaylàmhỏngcaorăng
6)Tínhtantốtvàcəckəỳnđịnh
ứngdụng:
1)đồuốngbãohòacacbonvàkhôngcóga
2)Mứt,thạch,sữa,sirô,đồphachế
3)Bánhnướng,đồrángmiệng
4)KEM,Bánh,布丁,Rượu,nướchaaquj,V.V ...

sửdēng:
Bộtsucralosecóthểđượctìmthấytronghơn4500sảnmthựmthựmvàđồuống。nóđượcsửdụngvìlàchấttạongọtkhôngchứa卡路里,khônggâyracácvấnvềrăng,vàhoàntoànkhônggâybệnhđáiđường。Sucraloseđượcsửdụngđểhaythếhoặckếthợpvớicáchấtlàmngəttựnhiênhaynhântạokhácnhưaspartame,Kali AcesulfameHoëcsirongôhàmlượngucmaro cao。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấp三氯蔗糖出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
Cacđều kiện thanh toan thườngđược sửdụng la T / T L / c, d / P、d / A, v.v……

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
Foodchem公司rieng nha许思义EDC tạ我Thượng Hả我,川崎đơnđặt củ挂一个bạnđược xac nhận, sản phẩm有限公司阮富仲许思义sẽđược vận chuyển越疯人1 - 2你ần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟