sucraloselàmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpsucralosetạitrungquốcgần10năm,quýkháchcóthểhoànyêntâmkhiđặtmua sucralose.TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。
MụC. | tiêuchuẩn. |
Hìnhdạng. | bộttinhthōmàutrắng |
Hàmlượng. | 98.0 - -102.0% |
Chỉsốquayriêng | + 84.0°〜+ 87.5° |
pH粪dịch10% | 5.0-8.0. |
độđộm. | 2.0%tốiđa |
甲醇 | 0.1%tốiđa |
Phầndễcháy. | 0.7%tốiđa |
KimLožinặng. | 10ppmtốiđa. |
chì. | 3ppmtốiđa. |
asen. | 3ppmtốiđa. |
Đĩ一đếm khuẩn lạc | 250 cfu / G Tố我đ |
nấm男人 | 50cfu / gtốiđa |
大肠杆菌 | Âmtính. |
沙门氏菌 | Âmtính. |
金黄色葡萄球菌 | Âmtính. |
Pseudomonad铜绿假单胞菌 | Âmtính. |
Sucraloselàbộttonhthōmàutrắng,khôngchứacalo,chấttạongọtnồng,ngọthơnđườngmúng,ngọthơnđườnngmúng,ngọthếnthmmúng,ngọthếntnnngmúna600-650lần。
sucraloseđãđượcthôngquađểsửdụngtrongthựcphầmđồuốngbởi/ whoởhơn40quốcgia baogồm加拿大,úcvàrunquốc
ưuđiểm:
1)độngọtcao,ngọtgấp600-650lầnhơngmía
2)KhôngChứaCalorie,Khôngsợbịtăngcân
3) Vị见到川崎ết giốngđường va khong梅lạ
4)Hoànttoànniannngườivàpùhợpvớitətcəmọingười
5)Khôngâysâurănghaylàmhỏngcaorăng
6)Tínhtantốtvàcəckəỳnđịnh
ứngdụng:
1)đồuốngbãohòacacbonvàkhôngcóga
2)Mứt,thạch,sữa,sirô,đồphachế
3)Bánhnướng,đồrángmiệng
4)KEM,Bánh,布丁,Rượu,nướchaaquj,V.V ...
sửdēng:
Bộtsucralosecóthểđượctìmthấytronghơn4500sảnmthựmthựmvàđồuống。nóđượcsửdụngvìlàchấttạongọtkhôngchứa卡路里,khônggâyracácvấnvềrăng,vàhoàntoànkhônggâybệnhđáiđường。Sucraloseđượcsửdụngđểhaythếhoặckếthợpvớicáchấtlàmngəttựnhiênhaynhântạokhácnhưaspartame,Kali AcesulfameHoëcsirongôhàmlượngucmaro cao。
*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。
* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấp三氯蔗糖出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...
*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。
*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。
*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...
*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
Cacđều kiện thanh toan thườngđược sửdụng la T / T L / c, d / P、d / A, v.v……
* baolâutôisẽnhậnđượchàng
Foodchem公司rieng nha许思义EDC tạ我Thượng Hả我,川崎đơnđặt củ挂一个bạnđược xac nhận, sản phẩm有限公司阮富仲许思义sẽđược vận chuyển越疯人1 - 2你ần。
*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。
•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟
CácSảnPhẩmKhác