gelatinlàmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpgelatintạitrungquốcgần10năm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua GelatinTạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

明胶


  • Foodchem No:K830.
  • CAS号:9000-70-8
  • loại:中国电信
  • 否:
  • sốlượngvới20'fcl:19000.00kg.
  • Sốlượng tối thiểu:500.00千克
  • đóngGói:25公斤/袋
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

明胶Cácnhàcungcấp 明胶Cácnhàcungcấp


马ỤC tiêuchuẩn.
Hìnhdạng. Hạtmàuvànghoặcvàngnhạt
độdẻothạch(6.67%) 120 - 260 Bloom(třytheoyêucầu)
độnhớt(6.67%) 30- 48
độđộm. =< 16%
Bụi公司 = <2.0%
độtrongsuốt(5%) 200- 400毫米
pH值(1%) 5.5- 7.0
SO2 = <50ppm.
Phầnkhông晒黑 = <0.1%
Asen(AS) = <1ppm.
KimLoạinặng(NHưPB) = <50ppm.
tổngvikhuẩn. = <1000cfu / g
E.coli. KhôngCótrong10g
沙门氏菌 KhôngCótrong25g
Kíchcỡhạt. 5-120目(TùYTheoyêucầu)

在中国,在中国的农村,在中国的农村,在中国的农村,在中国的农村,在中国的农村,在中国的农村,在中国的农村,在中国的农村,在中国的农村,在中国的农村,在中国的农村,在中国的农村,在中国的农村,在中国的徐徐徐徐徐徐徐徐徐徐徐胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶胶是的,dược phẩm,nhiếpảnh vámỹphẩm.chất chứa明胶hoặc chứng năng tơng tự凝胶状的。在过去的两个国家的道路上使用的是一个国家的道路上使用的是一个国家的道路上使用的是一个国家的道路上使用的是一个胶原蛋白,是一个胶原蛋白,v是n是n的,是两个不同的国家的是一个国家的道路上使用的是一个国家的道路上使用的是一个国家的道路上使用的是一个国家的道路上使用的道路上,在中国的道路上使用的是一个是一个胶原蛋白,是一个是胶原蛋白,v是n是n是n是n的,n是在中国的两两个不同的国家是在不同的国家是在不同的道路上采用不同的是不同的国家分别分别分别分别分别是在中国的国家和中国的国家是在中国和中国的国家,在中国是在中国和中国的不同的国家是在中国和中国的国家的国家是在中国的国家是在中国的道路上,在中国和中国的国家是在中国是在中国的道路上,在中国是在中国的国家的国家阿胶,凯姆·vásữa·蔡。明胶dẁn dụng códạng tấm,hạt hoặc bột。

đượcbiếtđếnnhiềunhấtlàchấttạogeltrongnấunướng,nhiềuloạivàbậccủagelatinđượcsədụngtrongnhiềusảnphẩmthựcphẩmvàkhôngphảithựcphẩm。Vídụchôngthōngththəchẩmchứagelatinlàmóntrángmiệnggelatin,đồđồnvặt,mónat,kẹodẻo,kẹongô,đồchếbiếnnhưpeep,kẹogummy bearvàchch。gelatincóthểsửdụngnhưchấtổnđịnh,chấtcôtcấutrongthựcphẩmnhưmứt,sữachua,phomátkem,bơthựcvật;nóđượcsửdụngtrongthứcănđểgiảmbéo,mấtcảmgiácouănvàtạocəmgiácnomàkhôngcócalori。

Trứngtrong gelatin Atpicđượcsửdụngđểphânloạinướchaaquj,nhưnướcéptáo,giấm。Thạchtừbongbóngcácũngđượcsửdụngnhəchấtlàmtrong chorượuvàbia。ngoàithạchsừnghươutừsừnghươu,thạchsừnghươucònlàmộttrongnhữngnguồngelatinlâuđờinhất。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

*食品化学是什么?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcəp明胶出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*你是谁?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
úng tôi cóthểvận chuyển bằngđ432;ờng biển、đường tĀu hỏa、hĀng khong、xe tải、v.v。。。

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
食品化学córiêng nhákho EDC tại Thượng Hải,khiđnđnặt Háng của bạnđnưc xác nh n,sản phẩm cótrong kho sẽnđnợc vận chuyển trong vòng 1-2 tu n。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟