Gellan GumLàMộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpgellan gumtạitrungquốcgầnn10năm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua Gellan Gum.TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

Gellan Gum.


  • Foodchem No:K1702
  • CAS号:71010-52-1
  • loại:Chất tạo đặc
  • 否:E418.
  • sốlượngvới20'fcl:10000.00kg.
  • Số lượng tối thiểu:100.00KG
  • đóngGói:25公斤/桶
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

Gellan Gumcácnhàcungcấp Gellan Gumcácnhàcungcấp Gellan Gumcácnhàcungcấp Gellan Gumcácnhàcungcấp Gellan Gumcácnhàcungcấp


MỤC tiêuchuẩn.
Hìnhdạng. Bột trắng mờ
độtinhkhiết(二氧化碳) 3.3%-6.8%
thiếuhụtkhilàmkhô(105℃,2.5giờ 15%tốiđa
độtrongsuốt. 80%tốithiểu
độBền凝胶 900g / cm2tốithiểu
BụI. 12%tốiđa
Cồn异丙基 750 mg / kgtốiđa
ph 6.0 - -8.0
chì(pb) 2mg / kgtốiđa
Asen(AS) 3mg / kgtốiđa
thủyngân(hg) 1mg / kgtốiđa
Catmi(CD) 1mg / kgtốiđa
KimLožinặng. 20mg / kgtốiđa
Đĩ一đếm khuẩn lạc 10000cfu / gtốiđa
nấm男人 400cfu / gtốốa
Salmonella spp./10g. Âm tính
E.coli / 5g. Âm tính
KíchCỡHạt. tốithiểu95%qualưới80

Gellan GumlàMộtLoğiPolisaccaritTếbàongoạibiênđượcbàitiếtbởivikhuẩnpsudomonaselodea。nólàmətcấutrúckéidàivớibəlặplạicủa四糖。Lànnttạonhũtươngvàuyềnphì,chấtcônc,ổnđịnh,tạogelmôngnuôicấnmônvàbôimànng,gellangumđượn,gellan gumđượnsửdụngrãitrn20lĩnhvực,nhưthựcphẩm,mỹphẩm,Chấttẩyrửa,gốmsứ,thămdòdầukhívàsơnphủ。nócũngđượccoilàmộttrongnhữngphụgiathựcphẩmtiêntiếnnhấttrênthəgiới。ứngdụngcủagellangum:côngnghiệpdượcphẩm:thuốcnhəmắt;thuốcviênmềmhoặccứng;sơnphủ,mỹphẩm;sảnpẩmbảoquản;Nīchoa。 Công nghiệp hóa chất: Sơn phủ; Chất tạo gel; Thuốc đánh răng; Nông nghiệp: gel phân bón. Các lĩnh vực khác: Chất điều hòa không khí ô tô; Vi sinh: Môi trường nuôi cấy, v.v…

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcəpGellan Gum.出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

* Số lượng yêu cầu tối thiểu MOQ là bao nhiêu ?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟