1. TrangChủ.
  2. /
  3. Chất tạođặc
  4. /
  5. Natri海藻酸盐

Natri海藻酸盐Làmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpnatri aliginetạitiitrungquốcgần10nəm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua Natri海藻酸盐TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:inquiry@foodchem.cn,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

Natri海藻酸盐


  • Foodchem No:K1108
  • CAS号:9005-38-3
  • loại:Chất tạođặc
  • 没有:E401.
  • sốlượngvới20'fcl:16500.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:500.00公斤
  • đóngGói:25 /袋子
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

Natri海藻酸盐CácnhàCungCấP Natri海藻酸盐CácnhàCungCấP Natri海藻酸盐CácnhàCungCấP Natri海藻酸盐CácnhàCungCấP Natri海藻酸盐CácnhàCungCấP


MụC. thôngsốkỹthuật
Hìnhdạng. Bộttựdomàukemhoïcmàutrắng
độnhớt(粪便1%) 300 - 500 MPA.S
Hàmlượng(khô) 98.0%tốithiểu
Mấtmátkhilàmkhô(105oc,2hr) 15%tốiđa
PH值 6.0 - 7.5
Kimloạinặng(作为PB) 0.004%tốiđa
chì(pb) 0.001%tốiđa
砷() 0.0003%tốiđa
18 - 24%
Kich cỡhạt 40目:100%丁字裤
Đĩ一đếm khuẩn lạc 2000 / gtốiđa
nấm男人 100 / g tố我đ
病原体细菌 KhôngCó.
S.金黄色葡萄球菌 KhôngCó.
假单胞菌铜绿假单胞菌 KhôngCó.
Salmonella sp。 KhôngCó.
C. perfringens. KhôngCó.

Natri海藻酸盐Làtinhthểmàutrắngvàcómùitəngtựựng。trongcôngnghiệpthựcphīm,纳里·哈尔替纳斯Cóchứcnăngđiềuhòa,hydrathóa,côđặcvàtạonhũtương。trongcôngnghiệpdượcphīm,nócóthểsửdụngnhưvậtliệunha khoa,thuốcmỡ,thuốcviênvàchīm,thuốccəmmáu。trongnôngnghiệp,natri海藻酸盐cóthểsửdụngnhưvậtliệuxīlýhạtgiống,diệtcôntrùngvàchống病毒。nócũngcóthểsửtụngtrongsơnphủ,bộtnhãocao su,xīlýnước,v.v ...lànhàcungcấpthànhphầnvàpụgia giathựcphīmchiingcủatrungquốc,chúngtôicóthểc,chúngtôicóthểc,chúngtôicóthểcungứngnatri海藻酸盐chấtlượngcao。

藻酸盐HấPThụnướcnhanh,giúpnótrởnênhữuíchnhưphụgia trongsảnphẩmkhửnəcnhưhỗtrợnghiềnmịn,vàtrongsảnxuấtgiấyvàdàt。nócũngđượcsửdụngchosợichốngcháyvàchốngnước,nhưtácnhântạogel,vàtạođặcđồuống,kemvàmỹphẩm。

海藻酸được sửdụng阮富仲健ều chếphẩm dược nhưGaviscon,弗吉尼亚州Bisodol Asilone。海藻酸được sửdụng健ều nhưvật李ệu lamđẹp阮富仲nha khoa, răng giả,tạo khuon va thỉnh thoảngđểtạo khuon cỡnhỏ。没有cũngđược sửdụng阮富仲cong nghiệp thực phẩm,đểtạođặc一口vaạch。

Canxi藻酸盐đượCSửDụngtrongnhiềuložithuốc,baogīmbăngbóbỏngvàcónnhơitrừừauđớnnhơnpươngthứncbăngbóthôngthường。

HơNNữA,NHờTínhTươngthíchInhhọcvàGönađơnGiảnVới阳离子HóaTrịHaia2+,Nóđượcsửdụngrộngrãichoviệccốốnhtếbàovàđónggói。

Axit海藻(alginato) cũngđược sửdụng nhưthanh phần nấuăn,đặc biệt阮富仲kỹ星期四ật Sphereification củ费兰。

Nhờkhảnăng hấp thụnước nhanh chong,海藻酸有限公司thểbiếnđổ我丁字裤作为quy陈sấy thăng阿花tạo cấu的技巧mớ我公司khảnăng nởra。没有được粪đểgiảm可以va ngăn cảm giacăn。

Thang 3 năm 2010 cac nha nghien cứu tạ我Đạ我ọc纽卡斯尔cong bốrằng海藻酸ăn kieng co thểgiảm lượng mỡcủcon ngườ我len tớhơn 75%。

* Bạn . thểcung cấp cac chứng nhận nao ?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấpNatri海藻酸盐出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
Cacđều kiện thanh toan thườngđược sửdụng la T / T L / c, d / P、d / A, v.v……

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
Foodchem公司rieng nha许思义EDC tạ我Thượng Hả我,川崎đơnđặt củ挂一个bạnđược xac nhận, sản phẩm有限公司阮富仲许思义sẽđược vận chuyển越疯人1 - 2你ần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•Toa nha văn冯氏许思义r rộng 1000平方米va nhaộng 3000平方米
•Xưởng sản徐ất rộng 1200平方米
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟