Natri海藻酸盐Làmộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphổbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpnatri aliginetạitiitrungquốcgần10nəm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua Natri海藻酸盐TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:inquiry@foodchem.cn,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。
MụC. | thôngsốkỹthuật |
Hìnhdạng. | Bộttựdomàukemhoïcmàutrắng |
độnhớt(粪便1%) | 300 - 500 MPA.S |
Hàmlượng(khô) | 98.0%tốithiểu |
Mấtmátkhilàmkhô(105oc,2hr) | 15%tốiđa |
PH值 | 6.0 - 7.5 |
Kimloạinặng(作为PB) | 0.004%tốiđa |
chì(pb) | 0.001%tốiđa |
砷() | 0.0003%tốiđa |
灰 | 18 - 24% |
Kich cỡhạt | 40目:100%丁字裤 |
Đĩ一đếm khuẩn lạc | 2000 / gtốiđa |
nấm男人 | 100 / g tố我đ |
病原体细菌 | KhôngCó. |
S.金黄色葡萄球菌 | KhôngCó. |
假单胞菌铜绿假单胞菌 | KhôngCó. |
Salmonella sp。 | KhôngCó. |
C. perfringens. | KhôngCó. |
Natri海藻酸盐Làtinhthểmàutrắngvàcómùitəngtựựng。trongcôngnghiệpthựcphīm,纳里·哈尔替纳斯Cóchứcnăngđiềuhòa,hydrathóa,côđặcvàtạonhũtương。trongcôngnghiệpdượcphīm,nócóthểsửdụngnhưvậtliệunha khoa,thuốcmỡ,thuốcviênvàchīm,thuốccəmmáu。trongnôngnghiệp,natri海藻酸盐cóthểsửdụngnhưvậtliệuxīlýhạtgiống,diệtcôntrùngvàchống病毒。nócũngcóthểsửtụngtrongsơnphủ,bộtnhãocao su,xīlýnước,v.v ...lànhàcungcấpthànhphầnvàpụgia giathựcphīmchiingcủatrungquốc,chúngtôicóthểc,chúngtôicóthểc,chúngtôicóthểcungứngnatri海藻酸盐chấtlượngcao。
藻酸盐HấPThụnướcnhanh,giúpnótrởnênhữuíchnhưphụgia trongsảnphẩmkhửnəcnhưhỗtrợnghiềnmịn,vàtrongsảnxuấtgiấyvàdàt。nócũngđượcsửdụngchosợichốngcháyvàchốngnước,nhưtácnhântạogel,vàtạođặcđồuống,kemvàmỹphẩm。
海藻酸được sửdụng阮富仲健ều chếphẩm dược nhưGaviscon,弗吉尼亚州Bisodol Asilone。海藻酸được sửdụng健ều nhưvật李ệu lamđẹp阮富仲nha khoa, răng giả,tạo khuon va thỉnh thoảngđểtạo khuon cỡnhỏ。没有cũngđược sửdụng阮富仲cong nghiệp thực phẩm,đểtạođặc一口vaạch。
Canxi藻酸盐đượCSửDụngtrongnhiềuložithuốc,baogīmbăngbóbỏngvàcónnhơitrừừauđớnnhơnpươngthứncbăngbóthôngthường。
HơNNữA,NHờTínhTươngthíchInhhọcvàGönađơnGiảnVới阳离子HóaTrịHaia2+,Nóđượcsửdụngrộngrãichoviệccốốnhtếbàovàđónggói。
Axit海藻(alginato) cũngđược sửdụng nhưthanh phần nấuăn,đặc biệt阮富仲kỹ星期四ật Sphereification củ费兰。
Nhờkhảnăng hấp thụnước nhanh chong,海藻酸有限公司thểbiếnđổ我丁字裤作为quy陈sấy thăng阿花tạo cấu的技巧mớ我公司khảnăng nởra。没有được粪đểgiảm可以va ngăn cảm giacăn。
Thang 3 năm 2010 cac nha nghien cứu tạ我Đạ我ọc纽卡斯尔cong bốrằng海藻酸ăn kieng co thểgiảm lượng mỡcủcon ngườ我len tớhơn 75%。
* Bạn . thểcung cấp cac chứng nhận nao ?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。
* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấpNatri海藻酸盐出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...
*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。
*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。
*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...
*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
Cacđều kiện thanh toan thườngđược sửdụng la T / T L / c, d / P、d / A, v.v……
* baolâutôisẽnhậnđượchàng
Foodchem公司rieng nha许思义EDC tạ我Thượng Hả我,川崎đơnđặt củ挂一个bạnđược xac nhận, sản phẩm有限公司阮富仲许思义sẽđược vận chuyển越疯人1 - 2你ần。
*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。
•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•Toa nha văn冯氏许思义r rộng 1000平方米va nhaộng 3000平方米
•Xưởng sản徐ất rộng 1200平方米
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟
CácSảnPhẩmKhác