1. TrangChủ.
  2. /
  3. Chất tạođặc
  4. /
  5. Natri羧甲基纤维素(CMC)

Natri羧甲基纤维素(CMC) t mộ阮富仲những chất phụgia thực酸碱ẩmổbiến tạ我公司ều瞿ốc吉尔。Vớ京族nghiệm chuyen sảp c n徐ất va cungấNatri羧甲基纤维素(CMC) tạ我瞿Trungốc n gầ10 năm, quy khach公司thể霍岩toan日圆tam川崎đặt羧甲基纤维素(CMC)TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:inquiry@foodchem.cn,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

Natri羧甲基纤维素(CMC)


  • FOODCHEM没有:K721
  • CAS号:9000-11-7.
  • loại:Chất tạođặc
  • 没有:E466
  • sốlượngvới20'fcl:16500.00kg.
  • 年代ốlượng tố我thiểu:500.00公斤
  • đóngGói:25公斤/袋
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

Natri羧基甲基纤维素(CMC)cácnhàcunc Natri羧基甲基纤维素(CMC)cácnhàcunc Natri羧基甲基纤维素(CMC)cácnhàcunc


MụC. 越南计量楚ẩn
Độẩm (%) = <10%
Độnhớt (B / mpa.s粪dịch 2%) 3000-5000.
Gia trịpH值 6.5 - -8.0
Clorua(%) = < 1.8%
mứcđộthaythế 0.65 - -0.85
金罗ạ我nặng Pb % = < 0.002%
sắt. = < 0.03%
asen. = < 0.0002%
Kếtluận. ThôngQua.
Hàmlượng:Manging审计:Chứngnhậnthôngquamanping:威贾

羧甲基纤维素(CMC)干草纤维素GUMLàdẫnxuất纤维素Vớicácnhóm(-ch2-coOH)liênkếtvớivàinhóm羟基của单体吡喃葡萄糖tạonênmạchchính纤维素。nóthườngđượcsửdụngnhưmuốinatri,natri cacbobyymethyl纤维素。
没有được tổng hợp bở我phảnứng xuc tac kiềm củ纤维素vớaxit cloaxetic。Nhom cacboxyl (axit hữu cơ)表象ực giup纤维素tan va hoạt阿花见到chấ阿花học。见到chức n căngủCMC phụ星期四ộc农村村民mứcđộ塞尔thếcủcấu纤维素的技巧(vi dụ包nhieu nhom羟基tham gia农村村民phản老师thếứng), cũng nhưđộ戴楚ỗcấu的技巧chinh纤维素va mứcđộkết nhom củnhom塞尔thếcacboxymethyl。

sửdụng:cmcđượcsửdụngcôngnghệthựcphẩmlàcệrtạođặc干草đổiđộnhớt,vàđểđểnđịnhnhnũngtrongnhiềusảnphīmnhưkem。làplụgiathựcphẩm,e s hie e466。nócũnlàsựhthaycủanhiềusảnpẩmngoàithựcphẩmnóđượcsửdụngchìyếudocóđộnhớtcao,khôngđộcvàkhônggâydịịng。chấttẩyquẩnnáosửdụngnónhư聚合物huyềnphùtạrađểgiữlạitrên纯棉vàcácsợi纤维素kháctạorahàngnàođiệnthếmvớibụibẩnđểgiặtquầnán。CMCMđượCSửdụngnngnhưchấtbôitrơntrongthuốcnhỏmắtkhông湾hơi(nướcmətnhântạo)。thỉnhthoảng甲基纤维素(mc)đượcsửdụng,nhưngcácnhóm甲基Khôngphâncựccủanón(-ch3)khôngđượcthêmchấthđượatan hayphảnnnghóahọcvới纤维素cơbản。

Theophảnứngangđầu,hỗnhợptạokhoảng60%cmcvới40%muối(Natri Cloruavànatri乙酸盐)。sảnphẩmnàyđượcgọiàiàcckəthuậtđượcsửdụngtrongchấttẩyrửa。quánhxahơnđượcsửdụngđểloạibùmuối,sảnxuấtcmctinhchếsửdụngthựcphẩm,dượcphīmvàkemđánhrăng。SảnPhẩmtrung gian“bántinh”cũngđượcsảnxuất,sửdụngtrongứngdụnggiấy。

CMCMCòNđượCSửdụngtrongphựcphẩmnhưchấttạođặc。CMCđượCSửDụngCôngnghiệpKhoandầunhưthànhphẩncủabùnkhoan,hoëtđộngnhəchấtổnđịnhđộnhớtvàtácnhângiữnước。聚阴离子纤维素枯草PACCDẫNXUấTTừ纤维素vàNócũngđượcsửdụngthựchànhmỏdầu。CMCChínhLàMộtaxit cacboxylic,nơipaclàeete。CMCvàpac,mặcdùchúngđượngənnguyênliệuthôgiốngnhau(Cellulose,lượngvàloạivậtliệusədụngdənđếnsənpẩmcuốikhácnhau)。S³Khác芽果甘肃省CMCvàpactổntạitrongbướctrung edian。羧甲基纤维素(CMC)đềUđượCPHânBIệTCảLýHọCVàhóaHọCTừ含有聚阴离子纤维素。

Caculose CaCboxymethyl ViHạtkhôngtanđượcsửdụngtrongnhựathayđổiđổic cquárinhsắckhíraođổiionvớiquátìnhtinhlọc蛋白。Cóthểmứcđộdẫnxuấtthấphơnnhiềusovớitínhtancủa纤维素vihạtvàgiữlạikhithêmcácnhómcacboxylatđđnnthếmđểkếthợpvới蛋白điệndương。
cmccēngđượcsửdụngtrong kemtúiđểtạnkếtđiểmđnnglạnhththấphơnvàdođónnnhiềunəngsuấtlàmmáthơnđáá。

DungDịchLỏngcmcđượcsửdụngđểphântáncácphầnnnnnnnnngnono cacbon。nóđượcbiếtđếnlàpântửcmcmdàinhấttrongtổngsốlượngốngnao,chophépchúngphântántánvàonước。

酶学CMCMđược sửdụng健ềuđểđặc见到hoạt từ肥厚性骨关节病变与肺部转移酶内切葡聚糖酶(một phần củhỗn hợp纤维素)。CMCM la chất rieng赵纤维素hoạ阿花trướva cấu củ的技巧没有đđược老师thếthanh纤维素trước川崎见到thể阿花va tạo vung vođịnh hinh ly tưởng曹ảnứng endglucanase ph值。CMCM rất lyưởng vi sản phẩm xuc tac(葡萄糖)đượcđongđếm ro响了sửdụngđường khử火腿lượng nhưaxit 3 5-Dinitrosalicylic。Sửdụng CMC酶阮富仲laực kỳ关丽珍trọng留置权全tớ我lọc củ纤维素酶cần thiết曹mọisựchuyểnđổ我纤维素乙醇。c Sửdụng CMCũngđượcửdụng年代ớm vớ酶纤维素biếnđổ我。Tuy nhien CMCM cũng khảnăng粪分阮富仲cac cong việc sớm hơn vớ酶纤维素vi健ều caiđtham gia农村村民toan bộquy陈纤维素vớisựthủy phan CMC。Laơcấu củ作为陈khử高分子纤维素trởnen dễ嗨ểu hơn, l nenưu y tằng exo-cellulase kha nổ我tiếng阮富仲việc khử见到thể(vi dụnhưAvicel)弗吉尼亚州纤维素khong tan (vi dụCMC)。

* Bạn . thểcung cấp cac chứng nhận nao ?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* Foodchem la nha年代ản徐ất干草cong泰thương mạ我吗?
Foodchem vừla nha sản徐ất vừ一拉从泰thương mạ我涌钢铁洪流la nha cung cấp酸碱ụgia thựcẩm挂đầu瞿Trungốc,涌钢铁洪流cung cấpNatri羧甲基纤维素(CMC)出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

* Sốlượng》cầu tố我thiểMOQ拉包nhieu吗?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
涌钢铁洪流公司thểvận chuyển bằngđường biển,đườngτhỏ,挂khong, xe tả我,v.v……

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
Cacđều kiện thanh toan thườngđược sửdụng la T / T L / c, d / P、d / A, v.v……

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
Foodchem公司rieng nha许思义EDC tạ我Thượng Hả我,川崎đơnđặt củ挂一个bạnđược xac nhận, sản phẩm有限公司阮富仲许思义sẽđược vận chuyển越疯人1 - 2你ần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
丁字裤thường涌钢铁洪流cung cấp阿花đơnương mạ我đơn giao挂,vậnđơn,辅酶a, chứng chỉ徐ất xứva sức khỏe。Nếu bạN cầ他们giấy tờđặc biệt, vui长留置权hệvớ我涌钢铁洪流。

•前10名越南nghiệp thanh酸碱ần thựcẩm tạ我瞿Trungốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•Toa nha văn冯氏许思义r rộng 1000平方米va nhaộng 3000平方米
•Xưởng sản徐ất rộng 1200平方米
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟