1. TrangChủ.
  2. /
  3. 维他命
  4. /
  5. Choline Clorua.

Choline ClorualàMộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphìbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpcholine cloruatạitrungquốcgần10nəm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMua Choline Clorua.TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

Choline Clorua.


  • Foodchem No:O601.
  • CAS号:67-48-1
  • loại:维他命
  • 否:
  • sốlượngvới20'fcl:17000.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:17000.00kg.
  • đóngGói:25公斤/袋
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

Choline Cloruacácnhàcungcấp Choline Cloruacácnhàcungcấp Choline Cloruacácnhàcungcấp


项目 标准
内容(%) ≥50%
承运人 二氧化硅
干燥失重(%) ≤2%
粒径%(通过20目筛) ≥90%

Clolua Cholineđểđểđềutrịgannhiễmmỡvàxơgan。Cũngnhưlàmộtchấtpụgiathứcănchănuôi,cóthểkíchthíchbuồngtrứngtăngcânnngềutrứng,xīrác,giacầm,cávàcácloạitəngtù。

Cáchsửdụngsửdụng
Clolua CholineLàmộtmáygiatốcquanghợpthəcvậtđểtăngnəngsuấtkếtquảảángkể。lúamì,bôngcongạkhởiđộngphuncóthểthúcđẩysựphânbiệt,多结đđnhạtphuncóthểtăngtốcđộtỷlệlấpđầysânkhəu,hạtđầyđặntəngtrọnglượnghạt2-5克。Cóthểđượcsửngụngô,mía,khoai lang,khoaitây,càrốt,hànhtây,bông,thauốclá,cácloạira,诺ạ,xoàităngcườngsənxt,ổnđịnhtrongcácđiềukiệninhtháikhíhậukhácNhau,Vàcâytrồngcủngəmkhácđượctrồngởphầnđầucủamẫuanhmởrəngvới60%nước10-20 ml(thànhphầnhoạttính6-12克),cộngvới30lítnəcphaloÃng(1500-3000lần),Phun 2-3Lần,tăngnăngsuấttăngcao;Câycảnhhoađỗquyên,trạngnguyên,câyphonglữ,dâmbụtvàtăngtrưởngđiềutiếtkhác;lúamì,lúamạch,yếnmạchnại。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcəpCholine Clorua.出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟