Axít尼古洛尼尼古特尼尼淡碱LàMộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphìbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpaxít尼古丁tạitrungquốcgần10nəm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMuaAxít尼古丁TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。
项目 | 标准 | ||
测定 | 99.5-100.5% | ||
熔点/范围(℃) | 234-238℃ | ||
硫酸盐 | ≤200mg/ kg. | ||
重金属 | ≤20mg/ kg | ||
燃烧的desi | ≤0.1% | ||
溶解度 | 符合 |
Niacincònđượcgọiàcvitancin b3干草维生素pp,côngthứcphântử:c6h5no2,nhiệtcóthểểđượnnghoa。Niacin,CònđượCgọiàiLànicotinicacid,烟酸,gâyranhữngđứatrẻ。TrongCơHểNCONNNNNNNNNNNNNNNICOTINAMESPHII SINHCủANOHOặC尼古洛胺。đđyộộrtrong13loạivitaminthiếtyếu,làmộtviavintan trongnīc,màthuộcvềgiađìđìđìđìđìđìđìđìđìđìđìđìđìđìđìđìđìđìnncườithành尼古罗尼胺,辅酶酰胺酰胺Ⅰvàlàlàmộtphầnnkahểhthiếucủa辅酶Ⅱtham giavàoquátrìnhchuyểnhóalipid,hấptếbàovàquárìnhoyhyhaaarboodratecủaquárìnhphânhủyyếmkhí。
粪
Axit NicotinicCótmạchMáuNggoạiVIMạnhmẽGiãn,Lâmsàngđểđểđđutrịịau,đauửađầu,đtai,rốiloạnaitrongchóngmặt。
NiacinlàLoğithuốcviramin,尼古林酰胺Chung vitamin pp,chochốngbịnhnứtda,cũngcónhứcstta,cóngnhəàcstthuốcgiÃnucôngdēnglàmphụgiathựcphẩmvàthứcănchìnuôi。khidượcphẩmtrung gian cho Isoniazid,尼古林酰胺,妮可·菲尼và六世春。
nếuthiəunócónhnənxuấtbịnhnətda,biểuhiệnnhưviêmda,viêmlưỡi,họngmiệng,tiêuchảyvàkhóchịu,mấtngủ,dịcəmvàcáctriệuchứngkhác。Niacincómặttrongmətsəítcácthəchựmviramintươngđốiổnđịnh,ngaycùsaukhinấuănvàcửahàngmətmátrətlớnsẽkhôngảnhhưởnngđếnhiəuquảcủanananón。
CôngCườnglàmgiảmtiêuchảy。
chỉđịnhgiớithiệu:
1,đểphòngngừavàđiềutrịcácbệnhnhưthiếu烟酸bịnhnətda。CũngđượcsửdụngnhưmətthuốcgiÃnmạch,điềutrịtănglipidmáu。ngoàirađểđểđđutrịchđumạchmáu,đuđầu,huyītkhốiđộngmạchnão,thuyêntắcphổi,taihóngmặtbêntrong,têcóng,choroidalvõngmạctrungtâmđixa。
2,kiểmoisátchếếđộnnghặthiêmngặthiclựachọn,hoïcởnuônidưỡng,trọnnnggiảmmạnhduyinhdưỡng,mang thai,cho ang,vàisoniazid,nghiệnnặng,nghiệnrượu,nghiệnmaTúy,烟酸Cầnđểtăngkhốilượng。
*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。
* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấpAxít尼古丁出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...
*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。
*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。
*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...
*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...
* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。
*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。
•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟
CácSảnPhẩmKhác