1. TrangChủ.
  2. /
  3. 维他命
  4. /
  5. Axít尼古丁

Axít尼古洛尼尼古特尼尼淡碱LàMộttrongnhữngchấtphụgiathựcphẩmphìbiếntạinhiềuquốcgia。Vớikinhnghiệmchuyênsảnxuấtvàcungcəpaxít尼古丁tạitrungquốcgần10nəm,quýkháchcóthểhoàntànyêntâmkhiđặtMuaAxít尼古丁TạIFoodchem。mọiyêucầuvàvànđềrthəcmắcxinvuilònggửi邮件chocôngty电子邮件:查询@ FOODCHEM.CN.,ChúngTôiSẽTrảlờiQuýkháchtrongvòng1ngàylàmviệc。

Axít尼古丁


  • Foodchem No:L301.
  • CAS号:59-67-6
  • loại:维他命
  • 否:
  • sốlượngvới20'fcl:10000.00kg.
  • sốlượngtốithiểu:200.00kg.
  • đóngGói:25公斤/桶
  • QC:HACCP,Kosher,Halal,ISO

Axít尼古丁cácnhàcungcấp Axít尼古丁cácnhàcungcấp Axít尼古丁cácnhàcungcấp


项目 标准
测定 99.5-100.5%
熔点/范围(℃) 234-238℃
硫酸盐 ≤200mg/ kg.
重金属 ≤20mg/ kg
燃烧的desi ≤0.1%
溶解度 符合

Niacincònđượcgọiàcvitancin b3干草维生素pp,côngthứcphântử:c6h5no2,nhiệtcóthểểđượnnghoa。Niacin,CònđượCgọiàiLànicotinicacid,烟酸,gâyranhữngđứatrẻ。TrongCơHểNCONNNNNNNNNNNNNNNICOTINAMESPHII SINHCủANOHOặC尼古洛胺。đđyộộrtrong13loạivitaminthiếtyếu,làmộtviavintan trongnīc,màthuộcvềgiađìđìđìđìđìđìđìđìđìđìđìđìđìđìđìđìđìđìnncườithành尼古罗尼胺,辅酶酰胺酰胺Ⅰvàlàlàmộtphầnnkahểhthiếucủa辅酶Ⅱtham giavàoquátrìnhchuyểnhóalipid,hấptếbàovàquárìnhoyhyhaaarboodratecủaquárìnhphânhủyyếmkhí。


Axit NicotinicCótmạchMáuNggoạiVIMạnhmẽGiãn,Lâmsàngđểđểđđutrịịau,đauửađầu,đtai,rốiloạnaitrongchóngmặt。

NiacinlàLoğithuốcviramin,尼古林酰胺Chung vitamin pp,chochốngbịnhnứtda,cũngcónhứcstta,cóngnhəàcstthuốcgiÃnucôngdēnglàmphụgiathựcphẩmvàthứcănchìnuôi。khidượcphẩmtrung gian cho Isoniazid,尼古林酰胺,妮可·菲尼và六世春。

nếuthiəunócónhnənxuấtbịnhnətda,biểuhiệnnhưviêmda,viêmlưỡi,họngmiệng,tiêuchảyvàkhóchịu,mấtngủ,dịcəmvàcáctriệuchứngkhác。Niacincómặttrongmətsəítcácthəchựmviramintươngđốiổnđịnh,ngaycùsaukhinấuănvàcửahàngmətmátrətlớnsẽkhôngảnhhưởnngđếnhiəuquảcủanananón。

CôngCườnglàmgiảmtiêuchảy。

chỉđịnhgiớithiệu:
1,đểphòngngừavàđiềutrịcácbệnhnhưthiếu烟酸bịnhnətda。CũngđượcsửdụngnhưmətthuốcgiÃnmạch,điềutrịtănglipidmáu。ngoàirađểđểđđutrịchđumạchmáu,đuđầu,huyītkhốiđộngmạchnão,thuyêntắcphổi,taihóngmặtbêntrong,têcóng,choroidalvõngmạctrungtâmđixa。

2,kiểmoisátchếếđộnnghặthiêmngặthiclựachọn,hoïcởnuônidưỡng,trọnnnggiảmmạnhduyinhdưỡng,mang thai,cho ang,vàisoniazid,nghiệnnặng,nghiệnrượu,nghiệnmaTúy,烟酸Cầnđểtăngkhốilượng。

*bạncóthểcungcəpcácchứngnhậnnào?
FoodchemLàcôngtyđạtchứnnniso9001,vřihầuhếtcácsảnpẩm,chúngtôicóncuncecấpchứngnhậnhaccp,犹太洁食,清真。

* foodchemlànhàsảnxuấthaycôngtythươngmại?
FoodchemVừalànhàsảnxuấtvừalàcôngtythươngmại,chúngtôilànhàcungcấpphìgiathựchựmhàngđầutrungquốc,chúngtôicungcấpAxít尼古丁出口10năm,vàmộtvàisảnphẩmđượcsảnxuấtbởichínhcôngty,nhưgelatin,V.v ...

*sốlượngyêucầutốithiểumoqlàbaonhiêu?
MỗISảNPHẩMKHÁCNHAUCóMoqkhácnhau,Thôngthườngmoqthườnglà11000kg。

*chúngtôiphảichờbaolâuđểcóphảnhồikhicónhucầu?
chúngtôiđảmbảophànhổibạntrongvòng1ngàytừlúcbạnyêucầu。VuiLòngđảmbảothông锡李êlạccủabạnlàchínhxác。

*bạncóthểcungcấploạivậnchuyểnnào?
ChúngTôiCóthểvậnchuyểnbằngđườngbiển,đườngtàuhỏa,hàngkhông,xetōi,v.v ...

*cácđiềukiệnthanhtoánbênbạnlànhənào?
CácđiềuKiệnthaThToánthườngđượcsửdụnglàt/ t,l / c,d / p,d / a,V.v ...

* baolâutôisẽnhậnđượchàng
FoodchemCóRiêngnhàkhoedctạithhải,khiđơnđặthàngcủabạnđượcxácnhận,sảnpẩmcótongkhosìẽcvậnchuyểntrongvòng1-2tuần。

*cácgiấytìbạncóthểcungcəp?
Thôngthường,chúngtôicungcấphóađơnthươngmại,đơngiaohàng,vậnđơn,coa,chứngchìxuấtxīvàsứckhỏe。nếubạncầnthêmgiấytờờcbiệt,vuilòngliênhệvớichúngtôi。

•前10名DoanhNghiệpthànhphầnthựcphẩmtạitrungquốc
•KinhNghiệmtrên10năm
•tòanhàvănphòngrộng1000m2vànhàkhorộng3000 m2
•Xưởngsảnxuấtrộng1200m2
•Kháchhànghơn70quốcgia
•Hơn200sảnphẩmvớigiáthànhcạnhtranh
•FCL,LCLđềUKHảDụng
•đạtchứnnnhậnhalal,犹太洁食,ISO 9001
•SảnPhẩmđạttuchuẩnbp/ usp / fcc /欧盟